- Từ điển Anh - Anh
Boiler
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a closed vessel or arrangement of vessels and tubes, together with a furnace or other heat source, in which steam or other vapor is generated from water to drive turbines or engines, supply heat, process certain materials, etc. Compare fire-tube boiler , water-tube boiler .
a vessel, as a kettle, for boiling or heating.
British . a large tub in which laundry is boiled or sterilized.
a tank in which water is heated and stored, as for supplying hot water.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Boiling
having reached the boiling point; steaming or bubbling up under the action of heat, fiercely churning or swirling, (of anger, rage, etc.) intense; fierce;... -
Boisterous
rough and noisy; noisily jolly or rowdy; clamorous; unrestrained, (of waves, weather, wind, etc.) rough and stormy., obsolete . rough and massive., adjective,... -
Boisterousness
rough and noisy; noisily jolly or rowdy; clamorous; unrestrained, (of waves, weather, wind, etc.) rough and stormy., obsolete . rough and massive., the... -
Bold
not hesitating or fearful in the face of actual or possible danger or rebuff; courageous and daring, not hesitating to break the rules of propriety; forward;... -
Bold-faced
impudent; brazen, printing . (of type) having thick, heavy lines., he had the bold -faced effrontery to ask for a raise . -
Boldfaced
impudent; brazen, printing . (of type) having thick, heavy lines., adjective, he had the bold -faced effrontery to ask for a raise ., assuming , assumptive... -
Boldness
not hesitating or fearful in the face of actual or possible danger or rebuff; courageous and daring, not hesitating to break the rules of propriety; forward;... -
Bole
the stem or trunk of a tree. -
Bolero
a lively spanish dance in triple meter., the music for this dance., a jacket ending above or at the waistline, with or without collar, lapel, and sleeves,... -
Bolide
a large, brilliant meteor, esp. one that explodes; fireball. -
Boll
a rounded seed vessel or pod of a plant, as of flax or cotton. -
Bollard
nautical ., british . one of a series of short posts for excluding or diverting motor vehicles from a road, lawn, or the like., a thick, low post, usually... -
Bolometer
a device for measuring minute amounts of radiant energy by determining the changes of resistance in an electric conductor caused by changes in its temperature. -
Boloney
baloney., noun, baloney -
Bolshevik
(in russia), (loosely) a member of any communist party., disparaging . an extreme political radical; revolutionary or anarchist., a member of the more... -
Bolshevism
the doctrines, methods, or procedure of the bolsheviks., ( sometimes lowercase ) the principles or practices of ultraradical socialists or political ultraradicals... -
Bolshevist
a follower or advocate of the doctrines or methods of the bolsheviks., ( sometimes lowercase ) an ultraradical socialist; any political ultraradical.,... -
Bolshevize
to bring under the influence or domination of bolshevists; render bolshevik or bolshevistic., to become bolshevik or bolshevistic; act like a bolshevik. -
Bolster
a long, often cylindrical, cushion or pillow for a bed, sofa, etc., anything resembling this in form or in use as a support., any pillow, cushion, or pad.,... -
Bolt
a movable bar or rod that when slid into a socket fastens a door, gate, etc., the part of a lock that is shot from and drawn back into the case, as by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.