- Từ điển Anh - Việt
Kettle
Mục lục |
/'ketl/
Thông dụng
Danh từ
Ấm đun nước
Chuyên ngành
Xây dựng
nồi
Cơ - Điện tử
Nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu
Cơ khí & công trình
tang
vỏ gàu
Hóa học & vật liệu
nồi hơi nhỏ
thùng đựng quặng
vùng lòng chảo
Thực phẩm
két nấu
Kỹ thuật chung
chảo nấu
lò hơi
nồi đun
nồi hơi
thùng
Địa chất
thùng, ben, gầu, nồi hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boiler , cauldron , pot , steamer , teakettle , vat , vessel , caldron (a large kettle) , flambeau , hollow , kettledrum , pan , stewpot , teapot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kettle-drum
/ ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều -
Kettle-drummer
/ ´ketl¸drʌmə /, danh từ, (âm nhạc) người chơi trống định âm, -
Kettle-holder
/ ´ketl¸houldə /, danh từ, Đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay), -
Kettle hole
nếp lõm, lõm lòng chảo, -
Kettle ketchup
bể chứa, nồi nấu, thiết bị nấu, -
Kettle of fish
Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật... -
Kettle reboiler
nồi chưng cất lại, -
Keuper sand-stone
cát kết keuper (triat thượng), -
Keuper stage
bậc keuper, -
Kevel
/ kevl /, danh từ, (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền), -
Kevlar
kepla (đóng tàu), sợi kevlar, -
Key
/ ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót... -
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set)
cá hãm puly trục cơ - ca véc, -
Key, key block, capstone
chốt đỉnh vòm (chìa khóa), -
Key-Encrypting Key (KEK)
khóa để mật hóa khóa (khác), -
Key-and-slot
then dẫn (hướng), -
Key-click filter
bộ lọc phím, -
Key-cold
Tính từ: lạnh ngắt, không có sinh khí, -
Key-confine prevention function
chức năng chống để quên khóa, -
Key-drift
khóa tháo chốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.