- Từ điển Anh - Anh
Bolt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a movable bar or rod that when slid into a socket fastens a door, gate, etc.
the part of a lock that is shot from and drawn back into the case, as by the action of the key.
any of several types of strong fastening rods, pins, or screws, usually threaded to receive a nut.
a sudden dash, run, flight, or escape.
a sudden desertion from a meeting, political party, social movement, etc.
a length of woven goods, esp. as it comes on a roll from the loom.
a roll of wallpaper.
Bookbinding . the three edges of a folded sheet that must be cut so that the leaves can be opened.
a rod, bar, or plate that closes the breech of a breechloading rifle, esp. a sliding rod or bar that shoves a cartridge into the firing chamber as it closes the breech.
a jet of water, molten glass, etc.
an arrow, esp. a short, heavy one for a crossbow.
a shaft of lightning; thunderbolt.
a length of timber to be cut into smaller pieces.
a slice from a log, as a short, round piece of wood used for a chopping block.
Verb (used with object)
to fasten with or as with a bolt.
to discontinue support of or participation in; break with
to shoot or discharge (a missile), as from a crossbow or catapult.
to utter hastily; say impulsively; blurt out.
to swallow (one's food or drink) hurriedly
to make (cloth, wallpaper, etc.) into bolts.
Fox Hunting . (of hounds) to force (a fox) into the open.
Verb (used without object)
to make a sudden, swift dash, run, flight, or escape; spring away suddenly
to break away, as from one's political party.
to eat hurriedly or without chewing.
Horticulture . to produce flowers or seeds prematurely.
Adverb
Archaic . with sudden meeting or collision; suddenly. ?
Idioms
bolt from the blue
- a sudden and entirely unforeseen event
- His decision to leave college was a bolt from the blue for his parents. Also, bolt out of the blue.
bolt upright
shoot one's bolt
- Informal . to make an exhaustive effort or expenditure
- The lawyer shot his bolt the first day of the trial and had little to say thereafter.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bar , brad , catch , coupling , dowel , fastener , lag , latch , lock , nut , padlock , peg , pin , pipe , rivet , rod , screw , skewer , sliding bar , spike , stake , staple , stud , arrow , dart , fulmination , missile , shaft , thunderbolt , thunderstroke , coil , curl , cylinder , package , spindle , spiral , twist , start , startle
verb
- abscond , bail out * , bound , cop out * , cut loose * , cut out * , dart , dash , ditch * , drop out * , dump * , escape , flee , flight , fly , hightail , hotfoot * , hurtle , jump , kiss goodbye , leap , leave flat , leave high and dry , leave holding the bag , leave in the lurch , make a break for it , make off * , make tracks , opt out , run like scared rabbit , run out on , rush , scamper , scoot , skedaddle * , skip , split * , spring , sprint , start , startle , step on it , take flight , take off * , walk out on , bar , deadbolt , latch , lock , secure , consume , cram , devour , englut , gobble , gorge , gulp , guzzle , ingurgitate , inhale , scarf * , slop , slosh , stuff , swallow whole , wolf * , get out , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scour , shoot , speed , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , down , engorge , swill , wolf , fasten , fastener , leave suddenly , nut , pin , rivet , rod , shackle , shaft , sift , thunderbolt , toggle
Xem thêm các từ khác
-
Bolter
a movable bar or rod that when slid into a socket fastens a door, gate, etc., the part of a lock that is shot from and drawn back into the case, as by... -
Bolus
pharmacology, veterinary medicine . a round mass of medicinal material, larger than an ordinary pill. abbreviation, a soft, roundish mass or lump, esp.... -
Bomb
military . a projectile, formerly usually spherical, filled with a bursting charge and exploded by means of a fuze, by impact, or otherwise, now generally... -
Bomb bay
(in the fuselage of a bomber) the compartment in which bombs are carried and from which they are dropped. -
Bomb proof
strong enough to resist the impact and explosive force of bombs or shells, to make bombproof., a bombproof shelter . -
Bomb shell
a bomb., something or someone having a sudden and sensational effect, the news of his resignation was a bombshell . -
Bomb sight
(in an aircraft) an instrument for aiming bombs at a target, esp. a device that can assume complete control of the aircraft during a bombing run, can automatically... -
Bombard
to attack or batter with artillery fire., to attack with bombs., to assail vigorously, physics . to direct high energy particles or radiations against,... -
Bombardier
military . the member of a bombing plane crew who operates the bombsight and bomb-release mechanism., history/historical . artilleryman. -
Bombardment
to attack or batter with artillery fire., to attack with bombs., to assail vigorously, physics . to direct high energy particles or radiations against,... -
Bombardon
a bass reed stop on a pipe organ., a large, deep-toned, valved, brass wind instrument resembling a tuba. -
Bombasine
bombazine. -
Bombast
speech too pompous for an occasion; pretentious words., obsolete . cotton or other material used to stuff garments; padding., obsolete . bombastic., noun,... -
Bombastic
(of speech, writing, etc.) high-sounding; high-flown; inflated; pretentious., adjective, adjective, humble , quiet , reserved , restrained, aureate , balderdash... -
Bombazine
a twill fabric constructed of a silk or rayon warp and worsted filling, often dyed black for mourning wear. -
Bomber
military . an airplane equipped to carry and drop bombs., a person who drops or sets bombs, esp. as an act of terrorism or sabotage., bomber jacket., noun,... -
Bombshell
a bomb., something or someone having a sudden and sensational effect, the news of his resignation was a bombshell . -
Bon
cape, a cape on the ne coast of tunisia, surrender of the german african forces , may 12 , 1943 . -
Bon bon
a fondant, fruit, or nut center dipped in fondant or chocolate; a chocolate., a piece of confectionery; candy. -
Bon mot
a witty remark or comment; clever saying; witticism.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.