- Từ điển Anh - Anh
Bottomless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lacking a bottom.
immeasurably deep.
unfathomable; mysterious
without bounds; unlimited
without basis, cause, or reason
- a bottomless accusation.
nude or nearly nude below as well as above the waist
- bottomless dancers.
featuring bottomless entertainers
Antonyms
adjective
- finite , limited , measurable , fathomable
Synonyms
adjective
- boundless , infinite , unlimited , deep , immeasurable , endless , unending , vast , unfathomable , far down , groundless , idle , unfounded , unwarranted
Xem thêm các từ khác
-
Bottommost
of, pertaining to, or situated at the bottom., (of one of a series) farthest down; lowest., bottom. -
Bottomry
a contract, of the nature of a mortgage, by which the owner of a ship borrows money to make a voyage, pledging the ship as security. -
Botulin
the toxin formed by botulinus and causing botulism. -
Botulism
a sometimes fatal disease of the nervous system acquired from spoiled foods in which botulin is present, esp. improperly canned or marinated foods. -
Boudoir
a woman's bedroom or private sitting room. -
Bough
a branch of a tree, esp. one of the larger or main branches., noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig -
Bought
pt. and pp. of buy., south midland and southern u.s. store-bought., adjective, adjective, sold , given away , pawned, procured , acquired , paid for ,... -
Bougie
medicine/medical ., a wax candle., a slender, flexible instrument introduced into passages of the body, esp. the urethra, for dilating, examining, medicating,... -
Bouillon
a clear, usually seasoned broth made by straining water in which beef, chicken, etc., has been cooked, or by dissolving a commercially prepared bouillon... -
Boulder
a detached and rounded or worn rock, esp. a large one. -
Boulevard
a broad avenue in a city, usually having areas at the sides or center for trees, grass, or flowers., also called boulevard strip. upper midwest . a strip... -
Boulter
a long, stout fishing line with several hooks attached. -
Bounce
to spring back from a surface in a lively manner, to strike the ground or other surface, and rebound, to move or walk in a lively, exuberant, or energetic... -
Bouncer
a person or thing that bounces., a person who is employed at a bar, nightclub, etc., to eject disorderly persons., something large of its kind. -
Bouncing
stout, strong, or vigorous, exaggerated; big; hearty; noisy., a bouncing baby boy . -
Bouncy
tending characteristically to bounce or bounce well, resilient, animated; lively, adjective, an old tennis ball is not as bouncy as a new one ., a thick... -
Bound
pt. and pp. of bind., tied; in bonds, made fast as if by a band or bond, secured within a cover, as a book., under a legal or moral obligation, destined;... -
Bound for
going or intending to go; on the way to; destined (usually fol. by for ), archaic . prepared; ready., the train is bound for denver . -
Boundary
something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set... -
Boundary.
something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.