- Từ điển Anh - Anh
Bounce
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to spring back from a surface in a lively manner
to strike the ground or other surface, and rebound
to move or walk in a lively, exuberant, or energetic manner
to move along in a lively manner, repeatedly striking the surface below and rebounding
to move about or enter or leave noisily or angrily (fol. by around, about, out, out of, into, etc.)
(of a check or the like) to fail to be honored by the bank against which it was drawn, due to lack of sufficient funds.
Verb (used with object)
to cause to bound and rebound
to refuse payment on (a check) because of insufficient funds
to give (a bad check) as payment
Slang . to eject, expel, or dismiss summarily or forcibly.
Noun
a bound or rebound
a sudden spring or leap
ability to rebound; resilience
vitality; energy; liveliness
the fluctuation in magnitude of target echoes on a radarscope.
Slang . a dismissal, rejection, or expulsion
Adverb
with a bounce; suddenly. ?
Verb phrase
bounce back, to recover quickly
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash , lan , esprit , pertness , sparkle , verve , vim , vivaciousness , jump , leap , spring , ductility , flexibleness , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resiliency , suppleness , buoyancy , dismissal , ejectment , eviction , expulsion , ouster , discharge , termination , (colloq.) discharge , elastic , hop , repercussion , ricochet , spirit , zest
verb
- backlash , bob , boomerang , bound , buck , bump , carom , fly back , glance off , hop , hurdle , jerk up and down , jounce , jump , kick back , leap , rebound , recoil , resile , ricochet , saltate , snap back , spring back , thump , vault , ax * , boot out , can * , discharge , dismiss , eighty-six * , eject , fire , give one notice , give the heave ho , heave * , kick out * , oust , sack * , terminate , throw , spring , evict , expel , throw out , cashier , drop , release , (colloq.) discharge , boast , dap , elasticity , expulsion , glance , knock , react , resilience , sack , scold , skip , spirit , strike , vitality , volley
Xem thêm các từ khác
-
Bouncer
a person or thing that bounces., a person who is employed at a bar, nightclub, etc., to eject disorderly persons., something large of its kind. -
Bouncing
stout, strong, or vigorous, exaggerated; big; hearty; noisy., a bouncing baby boy . -
Bouncy
tending characteristically to bounce or bounce well, resilient, animated; lively, adjective, an old tennis ball is not as bouncy as a new one ., a thick... -
Bound
pt. and pp. of bind., tied; in bonds, made fast as if by a band or bond, secured within a cover, as a book., under a legal or moral obligation, destined;... -
Bound for
going or intending to go; on the way to; destined (usually fol. by for ), archaic . prepared; ready., the train is bound for denver . -
Boundary
something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set... -
Boundary.
something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set... -
Bounded
having bounds or limits., mathematics ., adjective, adjective, (of a function) having a range with an upper bound and a lower bound., (of a sequence) having... -
Bounden
obligatory; compulsory, archaic . under obligation; obliged., adjective, one 's bounden duty ., beholden , bound , indebted , obligated -
Bounder
an obtrusive, ill-bred man., a person or thing that bounds., noun, cad , lout -
Boundless
having no bounds; infinite or vast; unlimited, adjective, adjective, his boundless energy amazed his friends ., limited , restricted, great , illimitable... -
Boundlessness
having no bounds; infinite or vast; unlimited, noun, his boundless energy amazed his friends ., immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,... -
Bounds
usually, bounds. limit or boundary, something that limits, confines, or restrains., bounds,, mathematics . a number greater than or equal to, or less than... -
Bounteous
giving or disposed to give freely; generous; liberal., freely bestowed; plentiful; abundant., adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy... -
Bounteousness
giving or disposed to give freely; generous; liberal., freely bestowed; plentiful; abundant., noun, big-heartedness , bountifulness , freehandedness ,... -
Bountiful
liberal in bestowing gifts, favors, or bounties; munificent; generous., abundant; ample, adjective, adjective, a bountiful supply ., insufficient , lacking... -
Bountifulness
liberal in bestowing gifts, favors, or bounties; munificent; generous., abundant; ample, noun, a bountiful supply ., big-heartedness , bounteousness ,... -
Bounty
a premium or reward, esp. one offered by a government, a generous gift., generosity in giving., noun, there was a bounty on his head . some states offer... -
Bouquet
a bunch of flowers; nosegay., a compliment, the characteristic aroma of wines, liqueurs, etc., noun, the drama critics greeted her performance with bouquets... -
Bourbon
a member of a french royal family that ruled in france 1589?1792, spain 1700?1931, and naples 1735?1806, 1815?60., charles, a person who is extremely conservative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.