Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bounce

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to spring back from a surface in a lively manner
The ball bounced off the wall.
to strike the ground or other surface, and rebound
The ball bounced once before he caught it.
to move or walk in a lively, exuberant, or energetic manner
She bounced into the room.
to move along in a lively manner, repeatedly striking the surface below and rebounding
The box bounced down the stairs.
to move about or enter or leave noisily or angrily (fol. by around, about, out, out of, into, etc.)
He bounced out of the room in a huff.
(of a check or the like) to fail to be honored by the bank against which it was drawn, due to lack of sufficient funds.

Verb (used with object)

to cause to bound and rebound
to bounce a ball; to bounce a child on one's knee; to bounce a signal off a satellite.
to refuse payment on (a check) because of insufficient funds
The bank bounced my rent check.
to give (a bad check) as payment
That's the first time anyone bounced a check on me.
Slang . to eject, expel, or dismiss summarily or forcibly.

Noun

a bound or rebound
to catch a ball on the first bounce.
a sudden spring or leap
In one bounce he was at the door.
ability to rebound; resilience
This tennis ball has no more bounce.
vitality; energy; liveliness
There is bounce in his step. This soda water has more bounce to it.
the fluctuation in magnitude of target echoes on a radarscope.
Slang . a dismissal, rejection, or expulsion
He's gotten the bounce from three different jobs.

Adverb

with a bounce; suddenly. ?

Verb phrase

bounce back, to recover quickly
After losing the first game of the double-header, the team bounced back to win the second.

Antonyms

verb
allow , let in , permit

Synonyms

noun
animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash , lan , esprit , pertness , sparkle , verve , vim , vivaciousness , jump , leap , spring , ductility , flexibleness , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resiliency , suppleness , buoyancy , dismissal , ejectment , eviction , expulsion , ouster , discharge , termination , (colloq.) discharge , elastic , hop , repercussion , ricochet , spirit , zest
verb
backlash , bob , boomerang , bound , buck , bump , carom , fly back , glance off , hop , hurdle , jerk up and down , jounce , jump , kick back , leap , rebound , recoil , resile , ricochet , saltate , snap back , spring back , thump , vault , ax * , boot out , can * , discharge , dismiss , eighty-six * , eject , fire , give one notice , give the heave ho , heave * , kick out * , oust , sack * , terminate , throw , spring , evict , expel , throw out , cashier , drop , release , (colloq.) discharge , boast , dap , elasticity , expulsion , glance , knock , react , resilience , sack , scold , skip , spirit , strike , vitality , volley

Xem thêm các từ khác

  • Bouncer

    a person or thing that bounces., a person who is employed at a bar, nightclub, etc., to eject disorderly persons., something large of its kind.
  • Bouncing

    stout, strong, or vigorous, exaggerated; big; hearty; noisy., a bouncing baby boy .
  • Bouncy

    tending characteristically to bounce or bounce well, resilient, animated; lively, adjective, an old tennis ball is not as bouncy as a new one ., a thick...
  • Bound

    pt. and pp. of bind., tied; in bonds, made fast as if by a band or bond, secured within a cover, as a book., under a legal or moral obligation, destined;...
  • Bound for

    going or intending to go; on the way to; destined (usually fol. by for ), archaic . prepared; ready., the train is bound for denver .
  • Boundary

    something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set...
  • Boundary.

    something that indicates bounds or limits; a limiting or bounding line., also called frontier. mathematics . the collection of all points of a given set...
  • Bounded

    having bounds or limits., mathematics ., adjective, adjective, (of a function) having a range with an upper bound and a lower bound., (of a sequence) having...
  • Bounden

    obligatory; compulsory, archaic . under obligation; obliged., adjective, one 's bounden duty ., beholden , bound , indebted , obligated
  • Bounder

    an obtrusive, ill-bred man., a person or thing that bounds., noun, cad , lout
  • Boundless

    having no bounds; infinite or vast; unlimited, adjective, adjective, his boundless energy amazed his friends ., limited , restricted, great , illimitable...
  • Boundlessness

    having no bounds; infinite or vast; unlimited, noun, his boundless energy amazed his friends ., immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • Bounds

    usually, bounds. limit or boundary, something that limits, confines, or restrains., bounds,, mathematics . a number greater than or equal to, or less than...
  • Bounteous

    giving or disposed to give freely; generous; liberal., freely bestowed; plentiful; abundant., adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy...
  • Bounteousness

    giving or disposed to give freely; generous; liberal., freely bestowed; plentiful; abundant., noun, big-heartedness , bountifulness , freehandedness ,...
  • Bountiful

    liberal in bestowing gifts, favors, or bounties; munificent; generous., abundant; ample, adjective, adjective, a bountiful supply ., insufficient , lacking...
  • Bountifulness

    liberal in bestowing gifts, favors, or bounties; munificent; generous., abundant; ample, noun, a bountiful supply ., big-heartedness , bounteousness ,...
  • Bounty

    a premium or reward, esp. one offered by a government, a generous gift., generosity in giving., noun, there was a bounty on his head . some states offer...
  • Bouquet

    a bunch of flowers; nosegay., a compliment, the characteristic aroma of wines, liqueurs, etc., noun, the drama critics greeted her performance with bouquets...
  • Bourbon

    a member of a french royal family that ruled in france 1589?1792, spain 1700?1931, and naples 1735?1806, 1815?60., charles, a person who is extremely conservative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top