- Từ điển Anh - Anh
Branch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a division or subdivision of the stem or axis of a tree, shrub, or other plant.
a limb, offshoot, or ramification of any main stem
any member or part of a body or system; a section or subdivision
a local operating division of a business, library, or the like.
a line of family descent stemming from a particular ancestor, as distinguished from some other line or lines from the same stock; a division of a family.
a tributary stream or any stream that is not a large river or a bayou.
Chiefly South Midland and Southern U.S. branch water ( def. 2 ) .
Computers . a point in a computer program where the computer selects one of two or more instructions to execute, according to some criterion.
Verb (used without object)
to put forth branches; spread in branches.
to divide into separate parts or subdivisions; diverge
to expand or extend, as business activities
Verb (used with object)
to divide into branches or sections.
to adorn with needlework; decorate with embroidery, as in textile fabrics. ?
Verb phrase
branch out, to expand or extend, as business activities, pursuits, interests, etc.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- annex , arm , bureau , category , chapter , classification , connection , dependency , derivative , division , extension , local , member , office , outpost , part , portion , section , subdivision , subsection , subsidiary , tributary , wing , bough , branchlet , bug , detour , divergence , fork , growth , offshoot , prong , scion , shoot , spray , sprig , discipline , specialty , affiliate , agency , department , organ , brook , creek , affluent , arborization , axil , bifurcation , bow , bush , district , divarication , diverge , divide , fascicle , fascicule , leg , limb , node , out , outlet , ramification , ramus , snag , sprout , spur , stem , stolen , stream , sucker , switch , tiller , twig
verb
Xem thêm các từ khác
-
Branchia
a gill. -
Branchiae
a gill. -
Branchial
of or pertaining to gills or to the homologous, embryonic parts in animals without gills. -
Branchiate
having gills. -
Branchless
a division or subdivision of the stem or axis of a tree, shrub, or other plant., a limb, offshoot, or ramification of any main stem, any member or part... -
Branchy
having many branches; "a branchy tree trunk"[ant: branchless ] -
Brand
kind, grade, or make, as indicated by a stamp, trademark, or the like, a mark made by burning or otherwise, to indicate kind, grade, make, ownership, etc.,... -
Brand-new
entirely new., adjective, new -
Brandish
to shake or wave, as a weapon; flourish, a flourish or waving, as of a weapon., verb, verb, brandishing his sword , he rode into battle ., not show, come... -
Brandy
a spirit distilled from wine or from the fermented juice of grapes or of apples, peaches, plums, etc., to mix, flavor, or preserve with brandy., noun,... -
Brannigan
a carouse., a squabble; brawl., noun, binge , carousal , carouse , drunk , spree , altercation , bender , brawl , fight , quarrel , ruckus -
Brant
any of several species of small, dark-colored geese of the genus branta, esp. b. bernicla, breeding in high northern latitudes and migrating south in the... -
Brant goose
any of several species of small, dark-colored geese of the genus branta, esp. b. bernicla, breeding in high northern latitudes and migrating south in the... -
Brash
impertinent; impudent; tactless, hasty; rash; impetuous., energetic or highly spirited, esp. in an irreverent way; zesty, (used esp. of wood) brittle.,... -
Brashness
impertinent; impudent; tactless, hasty; rash; impetuous., energetic or highly spirited, esp. in an irreverent way; zesty, (used esp. of wood) brittle.,... -
Brass
any of various metal alloys consisting mainly of copper and zinc., a utensil, ornament, or other article made of such an alloy., music ., metallic yellow;... -
Brass hat
a person in a high position, esp. a top-ranking army or navy officer. -
Brassage
a charge to cover the costs of coining money. -
Brassard
a decorative cloth band, often braided or tasseled, worn around the upper arm, as by military personnel to signify a particular group, regiment, etc.,... -
Brassbound
having a frame or reinforcements strengthened or made rigid by brass, bronze, etc., as a trunk or chest., rigid; inflexible, impudent; brazen, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.