- Từ điển Anh - Việt
Create
Nghe phát âmMục lục |
/kri:'eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo
Gây ra, làm
Phong tước
(sân khấu) đóng lần đầu tiên
Nội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
Toán & tin
tạo ra, tạo thành, chế thành
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gây nên
thành lập nên
Điện
Nghĩa chuyên ngành
tác dụng (điện áp)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chế tạo
nạp
sáng tạo
tổ chức
tải
tạo thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduce
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Create, Retrieve, Update, Delete (CRUD)
tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ, -
Create TOC
tạo mục lục, -
Create a program
tạo một chường trình, -
Create directory
tạo danh bạ, -
Create envelope
tạo phong bì, -
Create index
tạo chỉ số, -
Create link pack area (CLPA)
tạo vùng bó liên kết, -
Create name
tạo tên, -
Create style
tạo kiểu, -
Creates
, -
Creatic nausea
(chứng) kinh ăn thịt, -
Creaticnausea
(chứng) kinh ăn thịt, -
Creatinase
enzyme phân hủy chuyển hóa creatine thành creatinine, -
Creatine
/ ´kri:ətin /, Danh từ, cũng creatin: (sinh học) creatin, Y học: creatin... -
Creatine phosphate
photphocreatin, -
Creatinemia
creatin huyết, -
Creating
, -
Creating capital out of capital
vốn đẻ ra vốn, -
Creating documents
tạo tài liệu, -
Creatinine
Danh từ: (hoá học) creatinin, Y học: creatini,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.