- Từ điển Anh - Anh
Buggy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -gies.
a light, four-wheeled, horse-drawn carriage with a single seat and a transverse spring.
(in India) a light, two-wheeled carriage with a folding top.
baby carriage.
Older Slang . an automobile, esp. an old or dilapidated one.
a small wagon or truck for transporting heavy materials, as coal in a mine or freshly mixed concrete at a construction site, for short distances.
Metallurgy . a car, as for transporting ingots or charges for open-hearth furnaces.
any of various small vehicles adapted for use on a given terrain, as on sand beaches or swamps.
British . a light, two-wheeled, open carriage.
Synonyms
adjective
- brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , foolish , infested , nutty
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bughouse
an insane asylum., insane; crazy. -
Bugle
a brass wind instrument resembling a cornet and sometimes having keys or valves, used typically for sounding military signals., to sound a bugle., (of... -
Bugler
a brass wind instrument resembling a cornet and sometimes having keys or valves, used typically for sounding military signals., to sound a bugle., (of... -
Build
to construct (esp. something complex) by assembling and joining parts or materials, to establish, increase, or strengthen (often fol. by up ), to mold,... -
Build-up
a building up, as of military forces; increase in amount or number., a process of growth; strengthening; development, an accumulation, as of a particular... -
Build in
to construct (esp. something complex) by assembling and joining parts or materials, to establish, increase, or strengthen (often fol. by up ), to mold,... -
Build up
to construct (esp. something complex) by assembling and joining parts or materials, to establish, increase, or strengthen (often fol. by up ), to mold,... -
Builder
a person who builds., a person who constructs buildings under contract or as a speculation., a substance, as an abrasive or filler, added to soaps or other... -
Building
a relatively permanent enclosed construction over a plot of land, having a roof and usually windows and often more than one level, used for any of a wide... -
Building block
block ( def. 2 ) ., one of a set of cube-shaped blocks used by children to make simple constructions., a basic element or component, noun, the building... -
Building society
savings and loan association. -
Buildup
a building up, as of military forces; increase in amount or number., a process of growth; strengthening; development, an accumulation, as of a particular... -
Built
pt. and pp. of build., informal ., nautical . noting any member or part of a vessel assembled from pieces, adjective, adjective, of sound or sturdy construction,... -
Built-in
built so as to be an integral and permanent part of a larger construction, existing as a natural or characteristic part of something; inherent, a built-in... -
Bulb
botany ., any round, enlarged part, esp. at the end of a cylindrical object, electricity ., anatomy . any of various small, bulb-shaped structures or protuberances,... -
Bulbaceous
bulb-shaped; bulging., having or growing from bulbs. -
Bulbed
botany ., any round, enlarged part, esp. at the end of a cylindrical object, electricity ., anatomy . any of various small, bulb-shaped structures or protuberances,... -
Bulbiferous
producing bulbs. -
Bulbil
botany . also, bulbel, mycology . a rounded mass of fungus cells resembling a sclerotium but of simpler organization, most commonly produced by certain... -
Bulbous
bulb-shaped; bulging., having or growing from bulbs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.