- Từ điển Anh - Việt
Nutty
Nghe phát âmMục lục |
/´nʌti/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều quả hạch
Có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
(từ lóng) bảnh, diện
(từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
Chuyên ngành
Kinh tế
có vị hạt dẻ
nhiều hạt dẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , batty , bedlamite , buggy , cockamamie , cracked , crazy , daffy , daft , demented , eccentric , enthusiastic , foolish , gung ho , harebrained , insane , irrational , keen , kooky , loony , lunatic , mad , nuts , potty , ridiculous , touched , unusual , wacky , warm , zealous , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , unbalanced , unsound , wrong
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nutty flavour
vị hạt dẻ, -
Nutty praline centre
vỏ kẹo hạt dẻ, -
Nutty slack
vụn than, than hạt, -
Nux vomica
Danh từ: cây nhục đậu khấu, hạt nhục đậu khấu chứa chất strychine, -
Nux vomica extract
cao mã tiền, -
Nux vomica tincture
cồnmã tiền, -
Nux vomicaextract
cao mã tiền, -
Nux vomicatincture
cồn mã tiền, -
Nuzzle
/ ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc... -
Nv (nanovolt)
bằng 10 mũ -9 volt, -
Nw
viết tắt, hướng tây bắc ( north -west), (thuộc) tây bắc ( north -western), -
Nyatoh
gỗ nyatoh, -
Nybble
nửa byte, từ bốn bit, -
Nybbte
nửa bít, -
Nyct-
(nycto-) prefix. chỉ đêm hay bóng tối., -
Nyctalbuminuria
(chứng)anbumin niệu đêm, -
Nyctalgia
/ nik´tældʒiə /, Y học: chứng đau ban đêm, -
Nyctalope
Danh từ: người bị quáng gà, -
Nyctalopia
/ ,niktə'loupiə /, Danh từ: (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ... -
Nyctalopic
như night-blind,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.