- Từ điển Anh - Anh
Capillary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to or occurring in or as if in a tube of fine bore.
resembling a strand of hair; hairlike.
Physics .
- pertaining to capillarity.
- of or pertaining to the apparent attraction or repulsion between a liquid and a solid, observed in capillarity.
Anatomy . pertaining to a capillary or capillaries.
Noun
Anatomy . one of the minute blood vessels between the terminations of the arteries and the beginnings of the veins.
Also called capillary tube. a tube with a small bore.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Capital
the city or town that is the official seat of government in a country, state, etc., a city regarded as being of special eminence in some field of activity,... -
Capitalise
to write or print in capital letters or with an initial capital., to authorize a certain amount of stocks and bonds in the corporate charter of, to issue... -
Capitalism
an economic system in which investment in and ownership of the means of production, distribution, and exchange of wealth is made and maintained chiefly... -
Capitalist
a person who has capital, esp. extensive capital, invested in business enterprises., an advocate of capitalism., a very wealthy person., noun, noun, communist,... -
Capitalistic
pertaining to capital or capitalists; founded on or believing in capitalism, a capitalistic system . -
Capitalization
the act or process of capitalizing., the authorized or outstanding stocks and bonds of a corporation., accounting ., conversion into stocks or bonds.,... -
Capitalize
to write or print in capital letters or with an initial capital., to authorize a certain amount of stocks and bonds in the corporate charter of, to issue... -
Capitally
excellently; very well., in a manner involving capital punishment. -
Capitate
botany . forming or shaped like a head or dense cluster., biology . having an enlarged or swollen, headlike termination. -
Capitation
a numbering or assessing by the head., a poll tax., a fee or payment of a uniform amount for each person. -
Capitular
a member of an ecclesiastical chapter., capitulars, the laws or statutes of a chapter or of an ecclesiastical council., botany . capitate., pertaining... -
Capitulate
verb, verb, defend , fight, bow , buckle under , cave in , cede , come across , come to terms , concede , defer , fold , give away the store , give out... -
Capitulation
the act of capitulating., the document containing the terms of a surrender., a list of the headings or main divisions of a subject; a summary or enumeration.,... -
Capon
a cockerel castrated to improve the flesh for use as food. -
Caponize
to castrate (a fowl). -
Capot
the taking by one player of all the tricks of a deal, as in piquet. -
Capote
a long cloak with a hood., a close-fitting, caplike bonnet worn by women and children in the mid-victorian period., a bullfighter's cape; capa., an adjustable... -
Capriccio
music . a composition in a free, irregular style., a caper; prank., a whim; caprice. -
Caprice
a sudden, unpredictable change, as of one's mind or the weather., a tendency to change one's mind without apparent or adequate motive; whimsicality; capriciousness,... -
Capricious
subject to, led by, or indicative of caprice or whim; erratic, obsolete . fanciful or witty., adjective, adjective, he 's such a capricious boss i never...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.