- Từ điển Anh - Anh
Capitalize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to write or print in capital letters or with an initial capital.
to authorize a certain amount of stocks and bonds in the corporate charter of
- to capitalize a corporation.
to issue stock as a dividend, thereby capitalizing retained earnings, or as settlement of an unpaid arrearage of preferred dividends.
Accounting . to set up (expenditures) as business assets in the books of account instead of treating as expense.
to supply with capital.
to estimate the value of (a stock or an enterprise).
Verb (used without object)
to take advantage of; turn something to one's advantage (often fol. by on )
- to capitalize on one's opportunities.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Capitally
excellently; very well., in a manner involving capital punishment. -
Capitate
botany . forming or shaped like a head or dense cluster., biology . having an enlarged or swollen, headlike termination. -
Capitation
a numbering or assessing by the head., a poll tax., a fee or payment of a uniform amount for each person. -
Capitular
a member of an ecclesiastical chapter., capitulars, the laws or statutes of a chapter or of an ecclesiastical council., botany . capitate., pertaining... -
Capitulate
verb, verb, defend , fight, bow , buckle under , cave in , cede , come across , come to terms , concede , defer , fold , give away the store , give out... -
Capitulation
the act of capitulating., the document containing the terms of a surrender., a list of the headings or main divisions of a subject; a summary or enumeration.,... -
Capon
a cockerel castrated to improve the flesh for use as food. -
Caponize
to castrate (a fowl). -
Capot
the taking by one player of all the tricks of a deal, as in piquet. -
Capote
a long cloak with a hood., a close-fitting, caplike bonnet worn by women and children in the mid-victorian period., a bullfighter's cape; capa., an adjustable... -
Capriccio
music . a composition in a free, irregular style., a caper; prank., a whim; caprice. -
Caprice
a sudden, unpredictable change, as of one's mind or the weather., a tendency to change one's mind without apparent or adequate motive; whimsicality; capriciousness,... -
Capricious
subject to, led by, or indicative of caprice or whim; erratic, obsolete . fanciful or witty., adjective, adjective, he 's such a capricious boss i never... -
Capriciousness
subject to, led by, or indicative of caprice or whim; erratic, obsolete . fanciful or witty., he 's such a capricious boss i never know how he 'll react... -
Capricorn
astronomy . the goat, a zodiacal constellation between sagittarius and aquarius., astrology ., tropic of. see under tropic ( def. 1a ) ., the tenth sign... -
Caprine
of or pertaining to goats. -
Capriole
a caper or leap., man -
Capsicum
any plant of the genus capsicum, of the nightshade family, as c. annuum, the common pepper of the garden, occurring in many varieties., the fruit of such... -
Capsize
to turn bottom up; overturn, verb, the boat capsized . they capsized the boat ., invert , keel over , roll , tip over , turn over , turn turtle * , upset... -
Capsized
to turn bottom up; overturn, adjective, the boat capsized . they capsized the boat ., inverted , overturned , upset , upturned
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.