- Từ điển Anh - Anh
Caprice
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a sudden, unpredictable change, as of one's mind or the weather.
a tendency to change one's mind without apparent or adequate motive; whimsicality; capriciousness
Music . capriccio ( def. 1 ) .
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bee * , caper * , changeableness , contrariety , crotchet , fad , fancy , fickleness , fitfulness , fool notion , freak , gag * , humor , impulse , inconsistency , inconstancy , jerk , kink , mood , notion , peculiarity , perversity , put on * , quirk , rib * , temper , thought , vagary , vein , whim , whimsy , bee , boutade , conceit , megrim , antic , capriccio , craze , inconsistent , sudden , trait , whimsey , willfulness
Xem thêm các từ khác
-
Capricious
subject to, led by, or indicative of caprice or whim; erratic, obsolete . fanciful or witty., adjective, adjective, he 's such a capricious boss i never... -
Capriciousness
subject to, led by, or indicative of caprice or whim; erratic, obsolete . fanciful or witty., he 's such a capricious boss i never know how he 'll react... -
Capricorn
astronomy . the goat, a zodiacal constellation between sagittarius and aquarius., astrology ., tropic of. see under tropic ( def. 1a ) ., the tenth sign... -
Caprine
of or pertaining to goats. -
Capriole
a caper or leap., man -
Capsicum
any plant of the genus capsicum, of the nightshade family, as c. annuum, the common pepper of the garden, occurring in many varieties., the fruit of such... -
Capsize
to turn bottom up; overturn, verb, the boat capsized . they capsized the boat ., invert , keel over , roll , tip over , turn over , turn turtle * , upset... -
Capsized
to turn bottom up; overturn, adjective, the boat capsized . they capsized the boat ., inverted , overturned , upset , upturned -
Capstan
any of various windlasses, rotated in a horizontal plane by hand or machinery, for winding in ropes, cables, etc., a rotating spindle or shaft, powered... -
Capsule
pharmacology . a gelatinous case enclosing a dose of medicine., biology ., botany . a dry dehiscent fruit, composed of two or more carpels., a small case,... -
Captain
a person who is at the head of or in authority over others; chief; leader., an officer ranking in most armies above a first lieutenant and below a major.,... -
Captain's chair
a chair having a rounded back formed by a heavy rail resting upon vertical spindles and coming forward to form the arms. -
Captaincy
the office or rank of a captain., a district or area administered by a captain., the ability of a captain; captainship. -
Captainship
captaincy., the ability or skill of a military captain; leadership or generalship. -
Caption
a title or explanation for a picture or illustration, esp. in a magazine., a heading or title, as of a chapter, article, or page., movies, television .... -
Captious
apt to notice and make much of trivial faults or defects; faultfinding; difficult to please., proceeding from a faultfinding or caviling disposition, apt... -
Captiousness
apt to notice and make much of trivial faults or defects; faultfinding; difficult to please., proceeding from a faultfinding or caviling disposition, apt... -
Captivate
to attract and hold the attention or interest of, as by beauty or excellence; enchant, obsolete . to capture; subjugate., verb, verb, her blue eyes and... -
Captivating
to attract and hold the attention or interest of, as by beauty or excellence; enchant, obsolete . to capture; subjugate., her blue eyes and red hair captivated... -
Captivation
to attract and hold the attention or interest of, as by beauty or excellence; enchant, obsolete . to capture; subjugate., her blue eyes and red hair captivated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.