- Từ điển Anh - Anh
Carping
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by fussy or petulant faultfinding; querulous
- carping criticism.
Noun
petty faultfinding.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bellyaching , caviling , censorious , critical , criticizing , deprecatory , disparaging , fault-finding , griping , grouchy , grousing , grumbling , hypercritical , kvetching , moaning , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , quibbling , scathing , whining , captious , faultfinding
Xem thêm các từ khác
-
Carpology
the branch of botany dealing with fruits and seeds. -
Carpophagous
fruit-eating. -
Carpus
the part of the upper extremity between the hand and the forearm; wrist., the wrist bones collectively; the group of bones between the bones of the hand... -
Carriage
a wheeled vehicle for conveying persons, as one drawn by horses and designed for comfort and elegance., baby carriage., british . a railway passenger coach.,... -
Carriage way
a road or lane of a road for use by automobiles. -
Carrier
a person or thing that carries., an employee of the post office who carries mail., a person who delivers newspapers, magazines, etc., on a particular route.,... -
Carrier pigeon
one of a breed of domestic pigeons having a large wattle around the base of the beak., a homing pigeon trained to carry messages. -
Carriole
cariole. -
Carrion
dead and putrefying flesh., rottenness; anything vile., feeding on carrion., noun, remains , corpse , body , bones , cadaver , carcass , corrupt , loathsome... -
Carrion crow
a european crow, corvus corone, that feeds on carrion., black vulture ( def. 1 ) . -
Carrot
a plant, daucus carota, of the parsley family, having pinnately decompound leaves and umbels of small white or yellow flowers, in its wild form a widespread,... -
Carroty
like a carrot, as in color, flavor, or shape. -
Carry
to take or support from one place to another; convey; transport, to wear, hold, or have around one, to contain or be capable of containing; hold, to serve... -
Carry-over
that which is carried over, postponed, or extended to a later time, account, etc., bookkeeping . the total of one page of an account carried forward to... -
Carry away
to take or support from one place to another; convey; transport, to wear, hold, or have around one, to contain or be capable of containing; hold, to serve... -
Carry off
to take or support from one place to another; convey; transport, to wear, hold, or have around one, to contain or be capable of containing; hold, to serve... -
Carry on
of a size and shape suitable for being carried onto and stowed in the passenger compartment of an airplane, a piece of carry-on luggage., verb, verb, carry... -
Carry out
takeout ( defs. 2, 3 ) ., verb, verb, leave , not finish , stop, accomplish , achieve , carry through , consummate , discharge , effect , effectuate ,... -
Carry over
that which is carried over, postponed, or extended to a later time, account, etc., bookkeeping . the total of one page of an account carried forward to... -
Carry through
to take or support from one place to another; convey; transport, to wear, hold, or have around one, to contain or be capable of containing; hold, to serve...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.