- Từ điển Anh - Anh
Casket
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a coffin.
a small chest or box, as for jewels.
Verb (used with object)
to put or enclose in a casket.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Casque
an open, conical helmet with a nose guard, commonly used in the medieval period., any helmet-shaped head covering., zoology . a process or formation on... -
Cassandra
also called alexandra. classical mythology . a daughter of priam and hecuba, a prophet cursed by apollo so that her prophecies, though true, were fated... -
Cassation
annulment; cancellation; reversal., music . an 18th-century instrumental suite for outdoor performance, similar to the divertimento and the serenade. -
Cassava
any of several tropical american plants belonging to the genus manihot, of the spurge family, as m. esculenta (bitter cassava) and m. dulcis (sweet cassava),... -
Casserole
a baking dish of glass, pottery, etc., usually with a cover., any food, usually a mixture, cooked in such a dish., a small dish with a handle, used in... -
Cassock
a long, close-fitting garment worn by members of the clergy or others participating in church services., a lightweight, double-breasted ecclesiastical... -
Cassolette
a container for cooking and serving an individual portion of food, usually made of pottery, silver, or paper, or sometimes of baked dough. -
Cassowary
any of several large flightless, ratite birds of the genus casuarius, of australia, new guinea, and adjacent islands, characterized by a bony casque on... -
Cast
to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain... -
Cast-iron
made of cast iron., not subject to change or exception, hardy, a cast -iron rule ., a cast -iron stomach . -
Cast-off
also cast-off, thrown away; "wearing someone's cast-off clothes"; "throwaway children living on the streets"; "salvaged some thrown-away furniture" -
Cast about
to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain... -
Cast iron
an alloy of iron, carbon, and other elements, cast as a soft and strong, or as a hard and brittle, iron, depending on the mixture and methods of molding. -
Cast off
to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain... -
Cast out
to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain... -
Castanet
either of a pair of concave pieces of wood held in the palm of the hand and clicked together, usually to accompany dancing. -
Castaway
a shipwrecked person., anything cast adrift or thrown away., an outcast., cast adrift., thrown away., noun, derelict , leper , maroon , outcast , outlaw... -
Caste
sociology ., hinduism . any of the social divisions into which hindu society is traditionally divided, each caste having its own privileges and limitations,... -
Castellan
the governor of a castle. -
Castellated
architecture . built like a castle, esp. with turrets and battlements., having many castles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.