Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Cast off

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to throw or hurl; fling
The gambler cast the dice.
to throw off or away
He cast the advertisement in the wastebasket.
to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner
She cast her eyes down the page.
to cause to fall upon something or in a certain direction; send forth
to cast a soft light; to cast a spell; to cast doubts.
to draw (lots), as in telling fortunes.
Angling .
to throw out (a fishing line, net, bait, etc.)
The fisherman cast his line.
to fish in (a stream, an area, etc.)
He has often cast this brook.
to throw down or bring to the ground
She cast herself on the sofa.
to part with; lose
The horse cast a shoe.
to shed or drop (hair, fruit, etc.)
The snake cast its skin.
(of an animal) to bring forth (young), esp. abortively.
to send off (a swarm), as bees do.
to throw or set aside; discard or reject; dismiss
He cast the problem from his mind.
to throw forth, as from within; emit or eject; vomit.
to throw up (earth, sod, etc.), as with a shovel.
to put or place, esp. hastily or forcibly
to cast someone in prison.
to deposit or give (a ballot or vote).
to bestow; confer
to cast blessings upon someone.
to make suitable or accordant; tailor
He cast his remarks to fit the occasion.
Theater .
to select actors for (a play, motion picture, or the like).
to allot a role to (an actor).
to assign an actor to (a role).
to form (an object) by pouring metal, plaster, etc., in a fluid state into a mold and letting it harden.
to form (metal, plaster, etc.) into a particular shape by pouring it into a mold in a fluid state and letting it harden.
to tap (a blast furnace).
to compute or calculate; add, as a column of figures.
to compute or calculate (a horoscope) astrologically; forecast.
to turn or twist; warp.
Nautical . to turn the head of (a vessel), esp. away from the wind in getting under way.
Fox Hunting . (of a hunter) to lead or direct (hounds) over ground believed to have been recently traveled by a fox.
Archaic . to contrive, devise, or plan.
Obsolete . to ponder.

Verb (used without object)

to throw.
to receive form in a mold.
to calculate or add.
to conjecture; forecast.
(of hounds) to search an area for scent
The setter cast, but found no scent.
to warp, as timber.
Nautical . (of a vessel) to turn, esp. to get the head away from the wind; tack.
to select the actors for a play, motion picture, or the like.
Obsolete .
to consider.
to plan or scheme.

Noun

act of casting or throwing.
that which is thrown.
the distance to which a thing may be cast or thrown.
Games .
a throw of dice.
the number rolled.
Angling .
act of throwing a line or net onto the water.
a spot for casting; a fishing place.
Theater . the group of performers to whom parts are assigned; players.
Hunting . a searching of an area for a scent by hounds.
a stroke of fortune; fortune or lot.
a ride offered on one's way; lift.
the form in which something is made or written; arrangement.
Metallurgy .
act of casting or founding.
the quantity of metal cast at one time.
something formed from a material poured into a mold in a molten or liquid state; casting.
an impression or mold made from something.
Medicine/Medical . a rigid surgical dressing, usually made of bandage treated with plaster of Paris.
outward form; appearance.
sort; kind; style.
tendency; inclination.
a permanent twist or turn
to have a cast in one's eye.
a warp.
a slight tinge of some color; hue; shade
A good diamond does not have a yellowish cast.
a dash or trace; a small amount.
computation; calculation; addition.
a conjecture; forecast.
Zoology . something that is shed, ejected, or cast off or out, as molted skin, a feather, food from a bird's crop, or the coil of sand and waste passed by certain earthworms.
Ornithology . pellet ( def. 6 ) .
Falconry . a pair of hawks put in flight together.
Pathology . effused plastic matter produced in the hollow parts of various diseased organs.
low-grade, irregular wool.

Adjective

(of an animal, esp. a horse) lying in such a position that it is unable to return to its feet without assistance. ?

Verb phrases

cast about,
to look, as to find something; search; seek
We cast about for something to do during the approaching summer vacation.
to scheme; plan
He cast about how he could avoid work.
cast away,
Also, cast aside. to reject; discard.
to shipwreck.
to throw away; squander
He will cast away this money just as he has done in the past.
cast back, to refer to something past; revert to
The composer casts back to his earlier work.
cast down, to lower; humble.
cast off,
to discard; reject.
to let go or let loose, as a vessel from a mooring.
Printing . to determine the quantity of type or space that a given amount of text will occupy when set.
Textiles . to make (the final stitches) in completing a knitted fabric.
to throw (a falcon) off from the fist to pursue game.
cast on, Textiles . to set (yarn) on a needle in order to form the initial stitches in knitting.
cast out, to force out; expel; eject.
cast up,
to add up; compute.
to vomit; eject.
Chiefly Scot. to turn up; appear. ?

Idiom

at a single cast
through a single action or event
He bankrupted himself at a single cast.

Synonyms

verb
jettison , throw away , disown , abandon , discard

Xem thêm các từ khác

  • Cast out

    to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain...
  • Castanet

    either of a pair of concave pieces of wood held in the palm of the hand and clicked together, usually to accompany dancing.
  • Castaway

    a shipwrecked person., anything cast adrift or thrown away., an outcast., cast adrift., thrown away., noun, derelict , leper , maroon , outcast , outlaw...
  • Caste

    sociology ., hinduism . any of the social divisions into which hindu society is traditionally divided, each caste having its own privileges and limitations,...
  • Castellan

    the governor of a castle.
  • Castellated

    architecture . built like a castle, esp. with turrets and battlements., having many castles.
  • Caster

    a person or thing that casts., a small wheel on a swivel, set under a piece of furniture, a machine, etc., to facilitate moving it., a bottle or cruet...
  • Castigate

    to criticize or reprimand severely., to punish in order to correct., verb, verb, compliment , laud , praise, baste , bawl out * , beat , berate , blister...
  • Castigating

    to criticize or reprimand severely., to punish in order to correct.
  • Castigation

    to criticize or reprimand severely., to punish in order to correct., noun, chastisement , correction , discipline , penalty
  • Castigator

    to criticize or reprimand severely., to punish in order to correct.
  • Castigatory

    to criticize or reprimand severely., to punish in order to correct.
  • Casting

    the act or process of a person or thing that casts., something cast; any article that has been cast in a mold., the act or process of choosing actors to...
  • Casting vote

    the deciding vote of the presiding officer of a deliberative body, made when the other votes are equally divided.
  • Castle

    a fortified, usually walled residence, as of a prince or noble in feudal times., the chief and strongest part of the fortifications of a medieval city.,...
  • Castle in the air

    a fanciful or impractical notion or hope; daydream., noun, air castle , castle in spain , castle in the sky , daydream , dreamscape , fantasy , flight...
  • Castor

    also, castoreum. a brownish, unctuous substance with a strong, penetrating odor, secreted by certain glands in the groin of the beaver, used in medicine...
  • Castor-oil plant

    a tall plant, ricinus communis, of the spurge family, cultivated for its ornamental foliage and having poisonous seeds that are the source of castor oil.
  • Castor oil

    a colorless to pale yellow, viscid liquid, usually obtained from the castor bean by a pressing process, used as a lubricant , in the manufacture of certain...
  • Castor sugar

    finely ground or powdered sugar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top