- Từ điển Anh - Anh
Cemetery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -teries.
an area set apart for or containing graves, tombs, or funeral urns, esp. one that is not a churchyard; burial ground; graveyard.
Synonyms
noun
- boot hill , catacomb , charnel , charnel house , churchyard , city of the dead , crypt , eternal home , funerary grounds , garden , god’s acre , golgotha , grave , graveyard , marble town , memorial park , mortuary , necropolis , ossuary , polyandrium , potter’s field , resting place , sepulcher , tomb , vault , boneyard , burial , burying ground , campo santo , god\'s acre , litten , potter\'s field
Xem thêm các từ khác
-
Cenotaph
a sepulchral monument erected in memory of a deceased person whose body is buried elsewhere. -
Cense
to burn incense near or in front of; perfume with incense. -
Censer
a container, usually covered, in which incense is burned, esp. during religious services; thurible. -
Censor
an official who examines books, plays, news reports, motion pictures, radio and television programs, letters, cablegrams, etc., for the purpose of suppressing... -
Censorial
an official who examines books, plays, news reports, motion pictures, radio and television programs, letters, cablegrams, etc., for the purpose of suppressing... -
Censorious
severely critical; faultfinding; carping., adjective, adjective, complimentary , encouraging , flattering , laudatory , praising, accusatory , captious... -
Censoriousness
severely critical; faultfinding; carping. -
Censorship
the act or practice of censoring., the office or power of a censor., the time during which a censor holds office., the inhibiting and distorting activity... -
Censurable
deserving censure or blame., adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible -
Censure
strong or vehement expression of disapproval, an official reprimand, as by a legislative body of one of its members., to criticize or reproach in a harsh... -
Censuring
strong or vehement expression of disapproval, an official reprimand, as by a legislative body of one of its members., to criticize or reproach in a harsh... -
Census
an official enumeration of the population, with details as to age, sex, occupation, etc., (in ancient rome) the registration of citizens and their property,... -
Census taker
a person who gathers information for a census. -
Cent
a bronze coin of the u.s., the 100th part of a u.s. dollar: made of steel during part of 1943. symbol, the 100th part of the monetary units of various... -
Cental
hundredweight ( def. 1 ) ., chiefly british . a hundredweight of 112 lb. (50.8 kg). -
Centaur
classical mythology . one of a race of monsters having the head, trunk, and arms of a man, and the body and legs of a horse., ( initial capital letter... -
Centenarian
pertaining to or having lived 100 years., a person who has reached the age of 100. -
Centenary
of or pertaining to a period of 100 years., recurring once in every 100 years, a centennial., a period of 100 years; century., a centenary celebration... -
Centennial
pertaining to, or marking the completion of, a period of 100 years., pertaining to a 100th anniversary., lasting 100 years., 100 years old., a 100th anniversary... -
Center
geometry . the middle point, as the point within a circle or sphere equally distant from all points of the circumference or surface, or the point within...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.