- Từ điển Anh - Anh
Chain reaction
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Physics . a self-sustaining reaction in which the fission of nuclei of one generation of nuclei produces particles that cause the fission of at least an equal number of nuclei of the succeeding generation.
Chemistry . a reaction that results in a product necessary for the continuance of the reaction.
a series of events in which each event is the result of the one preceding and the cause of the one following.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Chain smoker
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain stitch
a kind of ornamental hand stitching in which each stitch forms a loop through the forward end of the next., a basic crochet stitch in which yarn is pulled... -
Chair
a seat, esp. for one person, usually having four legs for support and a rest for the back and often having rests for the arms., something that serves as... -
Chair car
a day coach having two adjustable seats on each side of a central aisle., (not in technical use) parlor car., noun, drawing-room car , palace car , parlor... -
Chairman
the presiding officer of a meeting, committee, board, etc., the administrative head of a department in a high school, college, or university., someone... -
Chairmanship
the office or rank of chairman. -
Chairwoman
a woman who presides over a meeting, committee, department, etc. -
Chaise
a light, open carriage, usually with a hood, esp. a one-horse, two-wheeled carriage for two persons; shay., post chaise., a chaise longue, esp. a light... -
Chalcedony
a microcrystalline, translucent variety of quartz, often milky or grayish. -
Chalcography
the art of engraving on copper or brass. -
Chaldron
an english dry measure formerly used for coal, coke, lime, and the like, varying locally from 32 to 36 bushels or more. -
Chalet
a herdsman's hut in the swiss alps., a kind of farmhouse, low and with wide eaves, common in alpine regions., any cottage, house, ski lodge, etc., built... -
Chalice
ecclesiastical ., a drinking cup or goblet., a cuplike blossom., noun, a cup for the wine of the eucharist or mass., the wine contained in it., goblet... -
Chalk
a soft, white, powdery limestone consisting chiefly of fossil shells of foraminifers., a prepared piece of chalk or chalklike substance for marking, as... -
Chalk line
a chalked string for making a straight line on a large surface, as a wall, by holding the string taut against the surface and snapping it to transfer the... -
Chalk talk
a talk or lecture in which the speaker illustrates points by drawing on a blackboard, the coach gave a chalk talk before the big game . -
Chalky
of or like chalk., of a chalklike consistency, without resonance, color, warmth, etc., photography . lacking in detail, due to extreme contrast, adjective,... -
Challenge
a call or summons to engage in any contest, as of skill, strength, etc., something that by its nature or character serves as a call to battle, contest,... -
Challengeable
a call or summons to engage in any contest, as of skill, strength, etc., something that by its nature or character serves as a call to battle, contest,... -
Challenger
a person or thing that challenges., boxing . a boxer who fights a champion for his championship title., radio . interrogator ( def. 2 ) ., ( initial capital...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.