- Từ điển Anh - Anh
Chestnut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of the several deciduous trees constituting the genus Castanea, of the beech family, having toothed, oblong leaves and bearing edible nuts enclosed in a prickly bur, and including C. dentata (American chestnut), which has been virtually destroyed by the chestnut blight, C. sativa (European chestnut), C. mollissima (Chinese chestnut), and C. crenata (Japanese chestnut).
the edible nut of such a tree.
the wood of any of these trees.
any fruit or tree resembling the chestnut, as the horse chestnut.
reddish brown.
an old or stale joke, anecdote, etc.
the callosity on the inner side of the leg of a horse.
a reddish-brown horse having the mane and tail of the same color. Compare bay 5 ( def. 2 ) .
Also called liver chestnut. a horse of a solid, dark-brown color.
Adjective
reddish-brown.
(of food) containing or made with chestnuts
Idiom
pull someone's chestnuts out of the fire
- to rescue someone from a difficulty.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Chesty
having a well-developed chest or bosom., proud; conceited. -
Cheval glass
a full-length mirror mounted so that it can be tilted in a frame. -
Chevalier
a member of certain orders of honor or merit, french history . the lowest title of rank in the old nobility., a chivalrous man; cavalier., archaic . a... -
Cheviot
a city in sw ohio. 10,394., one of a british breed of sheep, noted for its heavy fleece of medium length., ( lowercase ) a woolen fabric in a coarse twill... -
Chevron
a badge consisting of stripes meeting at an angle, worn on the sleeve by noncommissioned officers, police officers, etc., as an indication of rank, service,... -
Chevy
to chase; run after., to harass; nag; torment., to race; scamper., a hunting cry., a hunt, chase, or pursuit., the game of prisoner's base. -
Chew
to crush or grind with the teeth; masticate., to crush, damage, injure, etc., as if by chewing (often fol. by up ), to make by or as if by chewing, to... -
Chewer
to crush or grind with the teeth; masticate., to crush, damage, injure, etc., as if by chewing (often fol. by up ), to make by or as if by chewing, to... -
Chewing
biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow[syn: chew ] -
Chewing gum
a sweetened and flavored preparation for chewing, usually made of chicle. -
Chewy
(of food) not easily chewed, as because of toughness or stickiness; requiring much chewing. -
Chiaroscuro
the distribution of light and shade in a picture., painting . the use of deep variations in and subtle gradations of light and shade, esp. to enhance the... -
Chiasma
anatomy . a crossing or decussation, as that of the optic nerves at the base of the brain., cell biology . a point of overlap of paired chromatids at which... -
Chiasmata
anatomy . a crossing or decussation, as that of the optic nerves at the base of the brain., cell biology . a point of overlap of paired chromatids at which... -
Chibouk
a turkish tobacco pipe with a stiff stem sometimes 4 or 5 ft. (1.2 or 1.5 m) long. -
Chibouque
a turkish tobacco pipe with a stiff stem sometimes 4 or 5 ft. (1.2 or 1.5 m) long. -
Chic
attractive and fashionable; stylish, style and elegance, esp. in dress, stylishness; modishness, adjective, adjective, a chic hat ., paris clothes have... -
Chicane
deception; chicanery., to trick by chicanery., to quibble over; cavil at. -
Chicanery
trickery or deception by quibbling or sophistry, a quibble or subterfuge used to trick, deceive, or evade., noun, noun, he resorted to the worst flattery... -
Chick
a young chicken or other bird., a child., slang, noun, often offensive a girl or young woman ., child , girl , moppet , sprout , woman , youngster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.