- Từ điển Anh - Anh
Chew
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to crush or grind with the teeth; masticate.
to crush, damage, injure, etc., as if by chewing (often fol. by up )
to make by or as if by chewing
to meditate on; consider deliberately (often fol. by over )
Verb (used without object)
to perform the act of crushing or grinding with the teeth.
Informal . to chew tobacco.
to meditate.
Noun
an act or instance of chewing.
something chewed or intended for chewing
Verb phrase
chew out, Slang . to scold harshly
Idiom
chew the fat
- Informal . to converse at length in a relaxed manner; chat
- They liked to sit around chewing the fat. Also, chew the rag.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bite , champ , chaw , chomp , crunch , dispatch , feast upon , gnaw , gulp , gum , manducate , masticate , munch , nibble , rend , ruminate , scrunch , consider , deliberate , meditate , mull , mull over , muse on , ponder , reflect upon , weigh , chump , crump , consume , craunch , crush , cud , eat , grind , insalivate
phrasal verb
- cogitate , consider , contemplate , deliberate , entertain , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think out , think over , think through , turn over , weigh , admonish , call down , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid
Xem thêm các từ khác
-
Chewer
to crush or grind with the teeth; masticate., to crush, damage, injure, etc., as if by chewing (often fol. by up ), to make by or as if by chewing, to... -
Chewing
biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow[syn: chew ] -
Chewing gum
a sweetened and flavored preparation for chewing, usually made of chicle. -
Chewy
(of food) not easily chewed, as because of toughness or stickiness; requiring much chewing. -
Chiaroscuro
the distribution of light and shade in a picture., painting . the use of deep variations in and subtle gradations of light and shade, esp. to enhance the... -
Chiasma
anatomy . a crossing or decussation, as that of the optic nerves at the base of the brain., cell biology . a point of overlap of paired chromatids at which... -
Chiasmata
anatomy . a crossing or decussation, as that of the optic nerves at the base of the brain., cell biology . a point of overlap of paired chromatids at which... -
Chibouk
a turkish tobacco pipe with a stiff stem sometimes 4 or 5 ft. (1.2 or 1.5 m) long. -
Chibouque
a turkish tobacco pipe with a stiff stem sometimes 4 or 5 ft. (1.2 or 1.5 m) long. -
Chic
attractive and fashionable; stylish, style and elegance, esp. in dress, stylishness; modishness, adjective, adjective, a chic hat ., paris clothes have... -
Chicane
deception; chicanery., to trick by chicanery., to quibble over; cavil at. -
Chicanery
trickery or deception by quibbling or sophistry, a quibble or subterfuge used to trick, deceive, or evade., noun, noun, he resorted to the worst flattery... -
Chick
a young chicken or other bird., a child., slang, noun, often offensive a girl or young woman ., child , girl , moppet , sprout , woman , youngster -
Chicken
a domestic fowl, gallus domesticus, descended from various jungle fowl of southeastern asia and developed in a number of breeds for its flesh, eggs, and... -
Chicken-breasted
a congenital or acquired malformation of the chest in which there is abnormal projection of the sternum and the sternal region, often associated with rickets. -
Chicken-hearted
timid; fearful; cowardly. -
Chicken-livered
timid; fearful; cowardly. -
Chicken feed
an insignificant sum of money, small change, as pennies and nickels., noun, he 's so rich that, mickey mouse , chump change , coins , nickels and dimes... -
Chicken pox
a disease, commonly of children, caused by the varicella zoster virus and characterized by mild headache and fever, malaise, and eruption of blisters on... -
Chickenhearted
timid; fearful; cowardly., adjective, craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered , pusillanimous , unmanly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.