- Từ điển Anh - Anh
Chisel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a wedgelike tool with a cutting edge at the end of the blade, often made of steel, used for cutting or shaping wood, stone, etc.
chisel plow.
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Caelum.
Verb (used with object)
to cut, shape, or fashion by or as if by carving with a chisel.
to cheat or swindle (someone)
to get (something) by cheating or trickery
Verb (used without object)
to work with a chisel.
to trick; cheat.
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Chit
a signed note for money owed for food, drink, etc., any receipt, voucher, or similar document, esp. of an informal nature., chiefly british . a note; short... -
Chitchat
light conversation; casual talk; gossip., to indulge in chitchat; gossip., noun, verb, prattle , small talk , conversation , gossip , talk , babble , blab... -
Chitin
a nitrogen-containing polysaccharide, related chemically to cellulose, that forms a semitransparent horny substance and is a principal constituent of the... -
Chitter
to twitter. -
Chivalric
pertaining to chivalry; chivalrous., adjective, chivalrous -
Chivalrous
having the qualities of chivalry, as courage, courtesy, and loyalty., considerate and courteous to women; gallant., gracious and honorable toward an enemy,... -
Chivalrousness
having the qualities of chivalry, as courage, courtesy, and loyalty., considerate and courteous to women; gallant., gracious and honorable toward an enemy,... -
Chivalry
the sum of the ideal qualifications of a knight, including courtesy, generosity, valor, and dexterity in arms., the rules and customs of medieval knighthood.,... -
Chivvy
annoy continually or chronically; "he is known to harry his staff when he is overworked"; "this man harasses his female co-workers" -
Chivy
to chase; run after., to harass; nag; torment., to race; scamper., a hunting cry., a hunt, chase, or pursuit., the game of prisoner's base., verb, annoy... -
Chloe
the lover of daphnis in a greek pastoral romance., a female given name. -
Chlorate
a salt of chloric acid. -
Chloric
of or containing chlorine in the pentavalent state. -
Chloride
a salt of hydrochloric acid consisting of two elements, one of which is chlorine, as sodium chloride, nacl., a compound containing chlorine, as methyl... -
Chlorine
a halogen element, a heavy, greenish-yellow, incombustible, water-soluble, poisonous gas that is highly irritating to the respiratory organs, obtained... -
Chloroform
also called trichloromethane. chemistry, pharmacology . a colorless, volatile, nonflammable, slightly water-soluble, pungent, sweet-tasting liquid, chcl... -
Chloromycetin
an oral antibiotic (trade name chloromycetin) used to treat serious infections (especially typhoid fever)[syn: chloramphenicol ] -
Chlorophyll
the green coloring matter of leaves and plants, essential to the production of carbohydrates by photosynthesis, and occurring in a bluish-black form, c... -
Chloroplast
a plastid containing chlorophyll. -
Chlorosis
an abnormally yellow color of plant tissues, resulting from partial failure to develop chlorophyll, caused by a nutrient deficiency or the activities of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.