- Từ điển Anh - Việt
Chisel
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃizəl/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ) nhà phẩu thuật
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cái đục, đục, chạm, trổ
Cơ khí & công trình
trở
Vật lý
thanh bẩy
Xây dựng
cắt phoi
Kỹ thuật chung
cái chàng
- large-bladed chisel
- cái chàng (để đục lỗ)
- wood chisel
- cái chàng gỗ
chạm
chạm trổ
dao khắc
- engraver's chisel
- dao khắc gỗ
đầu choòng
đẽo
đục
đục lỗ mộng
lưỡi xới
mũi khoan đập
mũi khoan
thải
Kinh tế
bột
chạm trổ
đục
sự cắt
sự đục
Địa chất
cái đục, choòng khoan, mũi choòng, mũi khoan đập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- carve , hew , incise , roughcast , roughhew , sculpt , sculpture , shape , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , bargain , cheat , chip , cut , engrave , form , gouge , gyp , intrude , knife , tool
Xem thêm các từ khác
-
Chisel, Hot cutting
chạm cắt nóng, -
Chisel, butt
đục nối đầu, -
Chisel, cape
đục khe, -
Chisel, cold
đục nguội, -
Chisel, cutting steel
đục cắp thép, -
Chisel, diamond point
đục mũi bạch kim, -
Chisel, mason
đục thợ hồ, -
Chisel, mortise
đục lỗ mộng, -
Chisel, round nose
đục lỗ mũi tròn, -
Chisel-edge angle
góc đầu đục, -
Chisel-pointed nail
đinh đầu hình đục, -
Chisel-shaped
có dạng cái choòng, có dạng cái đục, -
Chisel-shaped bit
mũi choòng hình chữ nhật, -
Chisel (for stone)
cái đục đá, -
Chisel (for wood)
cái đục gỗ, -
Chisel (shaped) bit
mũi choòng hình chữ nhật, -
Chisel Plowing
phương pháp cày đục, sự chuẩn bị đất trồng bằng cách sử dụng một công cụ đặc biệt nhằm tránh không lật hoàn toàn... -
Chisel bit
mũi choòng hình chữ nhật, -
Chisel blade
lưỡi đục, lưỡi đục, -
Chisel cut
rãnh đục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.