- Từ điển Anh - Anh
Chummy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -mier, -miest. Informal .
friendly; intimate; sociable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- affectionate , buddy-buddy * , close , confidential , constant , cozy , familiar , intimate , pally , palsy-walsy * , thick * , friendly
Xem thêm các từ khác
-
Chump
informal . a stupid person; dolt, a short, thick piece of wood., the thick, blunt end of anything., slang . the head. ?, off one's chump, noun, verb,... -
Chunk
a thick mass or lump of anything, informal . a thick-set and strong person., a strong and stoutly built horse or other animal., a substantial amount of... -
Chunky
thick or stout; stocky., in chunks., full of chunks; coarse, adjective, adjective, chunky peanut butter ; the soup was so chunky it was almost a stew .,... -
Church
a building for public christian worship., public worship of god or a religious service in such a building, ( sometimes initial capital letter ) the whole... -
Church goer
a person who goes to church, esp. habitually., chiefly british . a member of the established church, in contrast to a nonconformist. -
Church school
a primary or secondary private school affiliated with a christian denomination. -
Churchly
of or appropriate for the church or a church; ecclesiastical, adjective, churchly vestments ., church , ecclesiastical , religious -
Churchman
an ecclesiastic; clergyman., an adherent or active supporter of a church., british . a member of the established church., noun, churchwoman , clergyman... -
Churchwarden
anglican church . a lay officer who looks after the secular affairs of the church, and who, in england, is the legal representative of the parish., episcopal... -
Churchwoman
a female member, adherent, or active supporter of a church., noun, churchman , clergyman , clergywoman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic... -
Churchy
adhering strictly to the prescribed form in ecclesiastical matters., intolerant of dissent in one's religion., of, characteristic of, or suggestive of... -
Churchyard
the yard or ground adjoining a church, often used as a graveyard. -
Churl
a rude, boorish, or surly person., a peasant; rustic., a niggard; miser, english history . a freeman of the lowest rank., noun, he was a churl in his affections... -
Churlish
like a churl; boorish; rude, of a churl; peasantlike., niggardly; mean., difficult to work or deal with, as soil., adjective, adjective, churlish behavior... -
Churlishness
like a churl; boorish; rude, of a churl; peasantlike., niggardly; mean., difficult to work or deal with, as soil., churlish behavior . -
Churn
a container or machine in which cream or milk is agitated to make butter., any of various containers or machines similar in shape or action to a butter... -
Chute
an inclined channel, as a trough, tube, or shaft, for conveying water, grain, coal, etc., to a lower level., a waterfall or steep descent, as in a river.,... -
Chutney
a sauce or relish of east indian origin, often compounded of both sweet and sour ingredients, as fruits and herbs, with spices and other seasoning. -
Chutzpah
unmitigated effrontery or impudence; gall., audacity; nerve., noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine... -
Chyle
a milky fluid containing emulsified fat and other products of digestion, formed from the chyme in the small intestine and conveyed by the lacteals and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.