- Từ điển Anh - Việt
Cozy
Nghe phát âmMục lục |
/'kouzi/
Thông dụng
Xem cosy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful , safe , secure , sheltered , snug , snug as bug in rug , snuggled down , tucked up , easy , buddy-buddy , chatty , cheerful , congenial , contented , covering , familiar , friendly , homey , informal , palsy-walsy , private , relaxing , sociable , soft , talkative , toasty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cozymase
cozimaza, -
Co‰te que co‰te
Phó từ: bằng mọi giá, với bất cứ giá nào, -
Cp
viết tắt của compare, -
Cp.
viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party), -
Cp manager (connection point manager)
bộ quản lý điểm kết nối, -
Cpa
, -
Cpc (characters per centimeter)
số ký tự trên mỗi centimet, -
Cph (characters per hour)
ký tự trên giờ, số ký tự mỗi giờ, -
Cpi (characters per inch)
số ký tự mỗi inh-sơ, số ký tự trên mỗi inch, -
Cpm (cycles per minute)
số chu kỳ trong một phút, -
Cpp (controllable pitch propeller)
chân vịt biến buớc, -
Cps
viết tắt, vòng /giây ( cycles per second), -
Cps (characters per second)
số ký tự trong 1 giây, số ký tự trong một giây, ký tự trên giây, số ký tự mỗi giây, -
Cps (cycles per second)
số chu kỳ trong một giây, -
Cpt (carriage paid to)
cước đã trả tới, -
Cpvc (critical pigment volume concentration)
nồng độ khối chất màu tới hạn, -
Cqd
viết tắt, tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm, ( come quick! danger), -
Cr (chromium)
crôm, -
Crab
/ kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt... -
Crab-apple
/ kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.