- Từ điển Anh - Anh
Circa
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Preposition, adverb
about: (used esp. in) approximate dates: The Venerable Bede was born circa 673. Abbreviation
Synonyms
preposition
- about , around , close on , in the region of , near , nearby , nigh , roughly , approximation
Xem thêm các từ khác
-
Circe
also, kirke. also called aeaea. classical mythology . the enchantress represented by homer as turning the companions of odysseus into swine by means of... -
Circinate
made round; ring-shaped., botany, mycology . rolled up on the axis at the apex, as a leaf or fruiting body. -
Circle
a closed plane curve consisting of all points at a given distance from a point within it called the center. equation, the portion of a plane bounded by... -
Circlet
a small circle., a ring., a ring-shaped ornament, esp. for the head., noun, band , bangle , bracelet , headband , hoop , ring , wreath -
Circuit
an act or instance of going or moving around., a circular journey or one beginning and ending at the same place; a round., a roundabout journey or course.,... -
Circuit breaker
electricity . also called breaker. a device for interrupting an electric circuit to prevent excessive current, as that caused by a short circuit, from... -
Circuit rider
(formerly) a minister who rode horseback from place to place to preach and perform religious ceremonies., someone, as a public official or a nurse, who... -
Circuitous
roundabout; not direct, adjective, adjective, a circuitous route ; a circuitous argument ., direct , in line , straight, back road , by way of , circular... -
Circuitousness
roundabout; not direct, a circuitous route ; a circuitous argument . -
Circular
having the form of a circle; round, of or pertaining to a circle, moving in or forming a circle or a circuit, moving or occurring in a cycle or round,... -
Circularise
to circulate (a letter, memorandum, etc.)., to send circulars to., to publicize, esp. by mailing or handing out circulars., to make circular. -
Circularity
having the form of a circle; round, of or pertaining to a circle, moving in or forming a circle or a circuit, moving or occurring in a cycle or round,... -
Circularize
to circulate (a letter, memorandum, etc.)., to send circulars to., to publicize, esp. by mailing or handing out circulars., to make circular. -
Circulate
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating decimal
mathematics . repeating decimal., noun, recurring decimal -
Circulating library
a library whose books can be borrowed by its members or subscribers., lending library. -
Circulation
an act or instance of circulating, moving in a circle or circuit, or flowing., the continuous movement of blood through the heart and blood vessels, which... -
Circulator
a person who moves from place to place., a person who circulates money, information, etc., a talebearer or scandalmonger., any of various devices for circulating... -
Circulatory
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.