- Từ điển Anh - Anh
Circuit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an act or instance of going or moving around.
a circular journey or one beginning and ending at the same place; a round.
a roundabout journey or course.
a periodical journey from place to place, to perform certain duties, as by judges to hold court, ministers to preach, or salespeople covering a route.
the persons making such a journey.
the route followed, places visited, or district covered by such a journey.
the line going around or bounding any area or object; the distance about an area or object.
the space within a bounding line; district
Electricity .
- Also called electric circuit. the complete path of an electric current, including the generating apparatus, intervening resistors, or capacitors.
- any well-defined segment of a complete circuit.
Telecommunications . a means of transmitting communication signals or messages, usually comprising two channels for interactive communication. Compare channel 1 ( def. 12 ) .
a number of theaters, nightclubs, etc., controlled by the same owner or manager or visited in turn by the same entertainers or acting companies.
a league or association
Verb (used with object)
to go or move around; make the circuit of.
Verb (used without object)
to go or move in a circuit. ?
Idiom
ride circuit
- Law . (of a judge) to travel a judicial county or district in order to conduct judicial proceedings.
Synonyms
noun
- ambit , area , bounds , circle , circling , circulation , circumference , circumnavigation , circumscription , circumvolution , compass , course , cycle , district , gyration , gyre , journey , lap , limit , line , orbit , perambulation , perimeter , periphery , range , region , round , route , tour , tract , turn , turning , twirl , way , wheel , whirl , wind , winding , zone , band , disk , ring , rotation , association , league , loop , beat , boundary , dap , excursion , hookup , jaunt , revolution , robert , track
Xem thêm các từ khác
-
Circuit breaker
electricity . also called breaker. a device for interrupting an electric circuit to prevent excessive current, as that caused by a short circuit, from... -
Circuit rider
(formerly) a minister who rode horseback from place to place to preach and perform religious ceremonies., someone, as a public official or a nurse, who... -
Circuitous
roundabout; not direct, adjective, adjective, a circuitous route ; a circuitous argument ., direct , in line , straight, back road , by way of , circular... -
Circuitousness
roundabout; not direct, a circuitous route ; a circuitous argument . -
Circular
having the form of a circle; round, of or pertaining to a circle, moving in or forming a circle or a circuit, moving or occurring in a cycle or round,... -
Circularise
to circulate (a letter, memorandum, etc.)., to send circulars to., to publicize, esp. by mailing or handing out circulars., to make circular. -
Circularity
having the form of a circle; round, of or pertaining to a circle, moving in or forming a circle or a circuit, moving or occurring in a cycle or round,... -
Circularize
to circulate (a letter, memorandum, etc.)., to send circulars to., to publicize, esp. by mailing or handing out circulars., to make circular. -
Circulate
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating decimal
mathematics . repeating decimal., noun, recurring decimal -
Circulating library
a library whose books can be borrowed by its members or subscribers., lending library. -
Circulation
an act or instance of circulating, moving in a circle or circuit, or flowing., the continuous movement of blood through the heart and blood vessels, which... -
Circulator
a person who moves from place to place., a person who circulates money, information, etc., a talebearer or scandalmonger., any of various devices for circulating... -
Circulatory
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circumambiency
surrounding; encompassing, circumambient gloom . -
Circumambient
surrounding; encompassing, circumambient gloom . -
Circumambulate
to walk or go about or around, esp. ceremoniously. -
Circumcise
to remove the prepuce of (a male), esp. as a religious rite., to remove the clitoris, prepuce, or labia of (a female)., to purify spiritually. -
Circumduction
a circular movement of a limb or eye, a leading about; circumlocution. [r.] --hooker., an annulling; cancellation. [r.] --ayliffe., (phisiol.) the rotation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.