- Từ điển Anh - Việt
Circus
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:kəs/
Thông dụng
Danh từ
Rạp xiếc
Gánh xiếc
Chỗ nhiều đường gặp nhau
Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
Trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
(địa lý,địa chất) đai vòng
Chuyên ngành
Xây dựng
quảng trường tròn
Kỹ thuật chung
rạp xiếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bazaar , big top , festival , gilly , hippodrome , kermis , show , spectacle , three-ring , amphitheater , arena , carnival , cirque , ring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circus cutting
sự đào cắt đai vòng, -
Circus horse stable
chuồng ngựa (của) rạp xiếc, -
Circus movement
động tác vòng , chuyển động vòng, -
Circus ring
sân khấu xiếc, -
Circuvaliate
có rãnh vây quanh, có luống vây quanh., -
Cirele
Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele... -
Cirium
curi, cm, -
Cirque
/ sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa... -
Cirque cutting
tạo đài vòng, -
Cirque glacier
đài vòng băng hà, sông băng dạng vòng, -
Cirque lake
hồ vòng, -
Cirque stairway
bậc đài vòng, -
Cirrate
/ ´sireit /, tính từ, (sinh học) có tua cuốn; có lông gai, -
Cirrhosis
/ si´rousis /, Danh từ: (y học) bệnh xơ gan, -
Cirrhosis of kidney
xơ thận, -
Cirrhosis of lung
viêm phổi kẻ, -
Cirrhotic
Y học: (thuộc) xơ gan, -
Cirrhotic kidney
thậnxơ cứng, -
Cirrhotic liver
gan xơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.