- Từ điển Anh - Anh
Civilizer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -lized, -lizing.
to bring out of a savage, uneducated, or rude state; make civil; elevate in social and private life; enlighten; refine
Xem thêm các từ khác
-
Civilizing
to bring out of a savage, uneducated, or rude state; make civil; elevate in social and private life; enlighten; refine, adjective, rome civilized the barbarians... -
Civvy
civvies. also, civies. civilian clothes., a civilian. -
Clack
to make a quick, sharp sound, or a succession of such sounds, as by striking or cracking, to talk rapidly and continually or with sharpness and abruptness;... -
Clad
a pt. and pp. of clothe., dressed, covered, verb, adjective, ill -clad vagrants ., vine -clad cottages ., cover , sheathe , side , skin, adorned , arrayed... -
Claim
to demand by or as by virtue of a right; demand as a right or as due, to assert and demand the recognition of (a right, title, possession, etc.); assert... -
Claim jumper
a person who seizes another's claim of land, esp. for mineral rights. -
Claimable
to demand by or as by virtue of a right; demand as a right or as due, to assert and demand the recognition of (a right, title, possession, etc.); assert... -
Claimant
a person who makes a claim., noun, applicant , claimer , pretender , accuser , plaintiff , petitioner , pretendant -
Claimer
a person who makes a claim; claimant., horse racing ., noun, a horse participating in a claiming race., claiming race., pretender -
Clairvoyance
the supernatural power of seeing objects or actions removed in space or time from natural viewing., quick, intuitive knowledge of things and people; sagacity.,... -
Clairvoyant
having or claiming to have the power of seeing objects or actions beyond the range of natural vision., of, by, or pertaining to clairvoyance., a clairvoyant... -
Clam
any of various bivalve mollusks, esp. certain edible species. compare quahog , soft-shell clam ., informal . a secretive or silent person., clamminess.,... -
Clamant
clamorous; noisy., compelling or pressing; urgent, adjective, a clamant need for reform ., blatant , clamorous , dire , imperative , pressing , urgent -
Clamber
to climb, using both feet and hands; climb with effort or difficulty., an act or instance of clambering., verb, scale , scramble , climb -
Clamminess
covered with a cold, sticky moisture; cold and damp, sickly; morbid, clammy hands ., she had a clammy feeling that something was wrong at home . -
Clammy
covered with a cold, sticky moisture; cold and damp, sickly; morbid, adjective, adjective, clammy hands ., she had a clammy feeling that something was... -
Clamor
a loud uproar, as from a crowd of people, a vehement expression of desire or dissatisfaction, popular outcry, any loud and continued noise, to make a clamor;... -
Clamorous
full of, marked by, or of the nature of clamor., vigorous in demands or complaints., adjective, uproarious , vociferous , importunate , loud , blatant... -
Clamour
a loud uproar, as from a crowd of people, a vehement expression of desire or dissatisfaction, popular outcry, any loud and continued noise, to make a clamor;... -
Clamp
a device, usually of some rigid material, for strengthening or supporting objects or fastening them together., an appliance with opposite sides or parts...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.