- Từ điển Anh - Anh
Clairvoyant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having or claiming to have the power of seeing objects or actions beyond the range of natural vision.
of, by, or pertaining to clairvoyance.
Noun
a clairvoyant person.
Synonyms
adjective
- clear-sighted , discerning , extrasensory , farseeing , far-sighted , fey , judicious , long-sighted , new age * , oracular , penetrating , perceptive , prescient , prophetic , second-sighted , sibylline , spiritualistic , telepathic , vatic , visionary
noun
- augur , channeller , diviner , fortune-teller , haruspex , horoscopist , medium , oracle , palm reader , prophet , seer , sibyl , soothsayer , telepath , telepathist , visionary , voodoo doctor , intuitive , perceptive , psychic , telepathic
Xem thêm các từ khác
-
Clam
any of various bivalve mollusks, esp. certain edible species. compare quahog , soft-shell clam ., informal . a secretive or silent person., clamminess.,... -
Clamant
clamorous; noisy., compelling or pressing; urgent, adjective, a clamant need for reform ., blatant , clamorous , dire , imperative , pressing , urgent -
Clamber
to climb, using both feet and hands; climb with effort or difficulty., an act or instance of clambering., verb, scale , scramble , climb -
Clamminess
covered with a cold, sticky moisture; cold and damp, sickly; morbid, clammy hands ., she had a clammy feeling that something was wrong at home . -
Clammy
covered with a cold, sticky moisture; cold and damp, sickly; morbid, adjective, adjective, clammy hands ., she had a clammy feeling that something was... -
Clamor
a loud uproar, as from a crowd of people, a vehement expression of desire or dissatisfaction, popular outcry, any loud and continued noise, to make a clamor;... -
Clamorous
full of, marked by, or of the nature of clamor., vigorous in demands or complaints., adjective, uproarious , vociferous , importunate , loud , blatant... -
Clamour
a loud uproar, as from a crowd of people, a vehement expression of desire or dissatisfaction, popular outcry, any loud and continued noise, to make a clamor;... -
Clamp
a device, usually of some rigid material, for strengthening or supporting objects or fastening them together., an appliance with opposite sides or parts... -
Clampdown
crackdown., noun, crackdown , repression -
Clan
a group of families or households, as among the scottish highlanders, the heads of which claim descent from a common ancestor, a group of people of common... -
Clandestine
characterized by, done in, or executed with secrecy or concealment, esp. for purposes of subversion or deception; private or surreptitious, adjective,... -
Clandestinely
characterized by, done in, or executed with secrecy or concealment, esp. for purposes of subversion or deception; private or surreptitious, adverb, their... -
Clandestineness
characterized by, done in, or executed with secrecy or concealment, esp. for purposes of subversion or deception; private or surreptitious, noun, their... -
Clandestinity
characterized by, done in, or executed with secrecy or concealment, esp. for purposes of subversion or deception; private or surreptitious, noun, their... -
Clang
to give out a loud, resonant sound, as that produced by a large bell or two heavy pieces of metal striking together, to move with such sounds, to cause... -
Clangor
a loud, resonant sound; clang., clamorous noise., to make a clangor; clang., noun, blare , noise , peal -
Clangorous
a loud, resonant sound; clang., clamorous noise., to make a clangor; clang. -
Clangour
a loud, resonant sound; clang., clamorous noise., to make a clangor; clang. -
Clank
a sharp, hard, nonresonant sound, like that produced by two pieces of metal striking, one against the other, to make such a sound., to move with such sounds,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.