- Từ điển Anh - Anh
Coalescence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to grow together or into one body
to unite so as to form one mass, community, etc.
to blend or come together
Verb (used with object)
to cause to unite in one body or mass.
Xem thêm các từ khác
-
Coaling station
a place at which coal is supplied to ships, locomotives, etc. -
Coalition
a combination or alliance, esp. a temporary one between persons, factions, states, etc., a union into one body or mass; fusion., noun, noun, disassociation,... -
Coalitionist
the idea, principle, or policy of favoring or supporting the concept of coalition or a specific coalition, esp. in politics., noun, confederate , leaguer -
Coaly
of, resembling, or containing coal. -
Coarse
composed of relatively large parts or particles, lacking in fineness or delicacy of texture, structure, etc., harsh; grating., lacking delicacy, taste,... -
Coarse-grained
having a coarse texture or grain., indelicate; crude; vulgar; gross, a coarse -grained person with vulgar manners . -
Coarsen
to make or become coarse. -
Coarseness
composed of relatively large parts or particles, lacking in fineness or delicacy of texture, structure, etc., harsh; grating., lacking delicacy, taste,... -
Coast
the land next to the sea; seashore, the region adjoining it, a hill or slope down which one may slide on a sled., a slide or ride down a hill or slope,... -
Coastal
of, relating to, bordering on, or located near a coast, adjective, the coastal regions are inundated at high tide ., along a coast , littoral , marginal... -
Coaster
a person or thing that coasts., a small dish, tray, or mat, esp. for placing under a glass to protect a table from moisture., a ship engaged in coastwise... -
Coastline
the outline or contour of a coast; shoreline., the land and water lying adjacent to a shoreline. -
Coastwise
along the coast, following the coast., we sailed coastwise for days before finding a harbor . -
Coat
an outer garment with sleeves, covering at least the upper part of the body, a natural integument or covering, as the hair, fur, or wool of an animal,... -
Coatee
a close-fitting short coat, esp. one with tails or skirts. -
Coating
a layer of any substance spread over a surface., fabric for making coats., noun, blanket , bloom , coat , crust , dusting , encrustation , film , finish... -
Coax
to attempt to influence by gentle persuasion, flattery, etc.; cajole, to obtain by coaxing, to manipulate to a desired end by adroit handling or persistent... -
Coaxal
also, coaxal, geometry ., (of a loudspeaker) having two or more cones with their centers mounted on the same axis., (of a set of circles) having the property... -
Coaxer
to attempt to influence by gentle persuasion, flattery, etc.; cajole, to obtain by coaxing, to manipulate to a desired end by adroit handling or persistent... -
Coaxial
also, coaxal, geometry ., (of a loudspeaker) having two or more cones with their centers mounted on the same axis., (of a set of circles) having the property...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.