- Từ điển Anh - Anh
Coat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an outer garment with sleeves, covering at least the upper part of the body
a natural integument or covering, as the hair, fur, or wool of an animal, the bark of a tree, or the skin of a fruit.
a layer of anything that covers a surface
a mucous layer covering or lining an organ or connected parts, as on the tongue.
coat of arms.
Archaic . a petticoat or skirt.
Obsolete .
- a garment indicating profession, class, etc.
- the profession, class, etc., so indicated.
Verb (used with object)
to cover with a layer or coating
to cover thickly, esp. with a viscous fluid or substance
to cover or provide with a coat.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , woolnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur , hair , or wool is the coat ; hide is the tough skin of certain large animals that is tanned and made into leather; pelt is untanned skin of fur-bearing animals , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashingnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrapnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur
verb
- apply , cover , crust , enamel , foil , glaze , incrust , laminate , paint , plaster , plate , smear , spread , stain , surface , varnishnotes:skin is the general term for an animal\'s outer covering; the layer of fur , hair , or wool is the coat ; hide is the tough skin of certain large animals that is tanned and made into leather; pelt is untanned skin of fur-bearing animals , cape , chesterfield , cloak , cutaway , duster , garment , jacket , overcoat , parka , reefer , rind , robe , swallowtail , tails , toga , tunic , vesture
Xem thêm các từ khác
-
Coatee
a close-fitting short coat, esp. one with tails or skirts. -
Coating
a layer of any substance spread over a surface., fabric for making coats., noun, blanket , bloom , coat , crust , dusting , encrustation , film , finish... -
Coax
to attempt to influence by gentle persuasion, flattery, etc.; cajole, to obtain by coaxing, to manipulate to a desired end by adroit handling or persistent... -
Coaxal
also, coaxal, geometry ., (of a loudspeaker) having two or more cones with their centers mounted on the same axis., (of a set of circles) having the property... -
Coaxer
to attempt to influence by gentle persuasion, flattery, etc.; cajole, to obtain by coaxing, to manipulate to a desired end by adroit handling or persistent... -
Coaxial
also, coaxal, geometry ., (of a loudspeaker) having two or more cones with their centers mounted on the same axis., (of a set of circles) having the property... -
Cob
a corncob., a male swan., a short-legged, thick-set horse, often having a high gait and frequently used for driving., british . a mixture of clay and straw,... -
Cobalt
a silver-white metallic element with a faint pinkish tinge, occurring in compounds whose silicates afford important blue coloring substances for ceramics.... -
Cobaltic
of or containing cobalt, esp. in the trivalent state. -
Cobaltous
containing bivalent cobalt. -
Cobber
a close fellow male friend; chum; pal. -
Cobble
to mend (shoes, boots, etc.); patch., to put together roughly or clumsily. -
Cobble stone
a naturally rounded stone, larger than a pebble and smaller than a boulder, formerly used in paving. -
Cobbler
a person who mends shoes., a deep-dish fruit pie with a rich biscuit crust, usually only on top., an iced drink made of wine or liquor, fruits, sugar,... -
Cobra
any of several highly venomous, old world elapid snakes of the genera naja and ophiophagus, characterized by the ability to flatten the neck into a hoodlike... -
Cobweb
a web spun by a spider to entrap its prey., a single thread spun by a spider., something resembling a cobweb; anything finespun, flimsy, or insubstantial.,... -
Cobwebby
bearing an accumulation of cobwebs., having the form, texture, or quality of cobwebs. -
Coca
a shrub, erythroxylon coca, native to the andes, having simple, alternate leaves and small yellowish flowers., the dried leaves of this shrub, which are... -
Cocaine
a bitter, crystalline alkaloid, c 17 h 21 no 4 , obtained from coca leaves, used as a local anesthetic and also widely used as an illicit drug for its... -
Cocainise
to treat with or affect by cocaine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.