- Từ điển Anh - Anh
Colicky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
paroxysmal pain in the abdomen or bowels.
Adjective
pertaining to or affecting the colon or the bowels.
Xem thêm các từ khác
-
Colitis
inflammation of the colon. -
Collaborate
to work, one with another; cooperate, as on a literary work, to cooperate, usually willingly, with an enemy nation, esp. with an enemy occupying one's... -
Collaboration
the act or process of collaborating., a product resulting from collaboration, noun, noun, this dictionary is a collaboration of many minds ., noncooperation,... -
Collaborationism
a person who collaborates with an enemy; collaborator. -
Collaborationist
a person who collaborates with an enemy; collaborator. -
Collaborative
characterized or accomplished by collaboration, adjective, collaborative methods ; a collaborative report ., synergetic , synergic , synergistic -
Collaborator
to work, one with another; cooperate, as on a literary work, to cooperate, usually willingly, with an enemy nation, esp. with an enemy occupying one's... -
Collage
a technique of composing a work of art by pasting on a single surface various materials not normally associated with one another, as newspaper clippings,... -
Collapsable
capable of collapsing or of being collapsed, as for carrying or storing., something that is collapsible, the auditorium chairs are collapsibles that store... -
Collapse
to fall or cave in; crumble suddenly, to be made so that sections or parts can be folded up, as for convenient storage, to break down; come to nothing;... -
Collapsibility
capable of collapsing or of being collapsed, as for carrying or storing., something that is collapsible, the auditorium chairs are collapsibles that store... -
Collapsible
capable of collapsing or of being collapsed, as for carrying or storing., something that is collapsible, the auditorium chairs are collapsibles that store... -
Collapsing
to fall or cave in; crumble suddenly, to be made so that sections or parts can be folded up, as for convenient storage, to break down; come to nothing;... -
Collar
the part of a shirt, coat, dress, blouse, etc., that encompasses the neckline of the garment and is sewn permanently to it, often so as to fold or roll... -
Collard
a variety of kale, brassica oleracea acephala, grown in the southern u.s., having a rosette of green leaves., collards. also called collard greens. the... -
Collaret
a small ornamental collar of fur, lace, or other material, worn by women. -
Collate
to gather or arrange in their proper sequence (the pages of a report, the sheets of a book, the pages of several sets of copies, etc.)., bookbinding .... -
Collateral
security pledged for the payment of a loan, anatomy ., a relative descended from the same stock, but in a different line., accompanying; auxiliary, additional;... -
Collation
the act of collating., bibliography . the verification of the number and order of the leaves and signatures of a volume., a light meal that may be permitted... -
Colleague
an associate., noun, noun, antagonist , detractor , enemy , opponent , opposer, aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.