- Từ điển Anh - Anh
Collapsing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to fall or cave in; crumble suddenly
to be made so that sections or parts can be folded up, as for convenient storage
to break down; come to nothing; fail
to fall unconscious or as if unconscious or physically depleted, as from a stroke, heart attack, disease, or exhaustion.
Pathology .
- to sink into extreme weakness.
- (of lungs) to come into an airless state.
Verb (used with object)
to cause to collapse
Noun
a falling in or together
a sudden, complete failure; breakdown
Xem thêm các từ khác
-
Collar
the part of a shirt, coat, dress, blouse, etc., that encompasses the neckline of the garment and is sewn permanently to it, often so as to fold or roll... -
Collard
a variety of kale, brassica oleracea acephala, grown in the southern u.s., having a rosette of green leaves., collards. also called collard greens. the... -
Collaret
a small ornamental collar of fur, lace, or other material, worn by women. -
Collate
to gather or arrange in their proper sequence (the pages of a report, the sheets of a book, the pages of several sets of copies, etc.)., bookbinding .... -
Collateral
security pledged for the payment of a loan, anatomy ., a relative descended from the same stock, but in a different line., accompanying; auxiliary, additional;... -
Collation
the act of collating., bibliography . the verification of the number and order of the leaves and signatures of a volume., a light meal that may be permitted... -
Colleague
an associate., noun, noun, antagonist , detractor , enemy , opponent , opposer, aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort... -
Collect
to gather together; assemble, to accumulate; make a collection of, to receive or compel payment of, to regain control of (oneself or one's thoughts, faculties,... -
Collected
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collectedness
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collection
the act of collecting., something that is collected; a group of objects or an amount of material accumulated in one location, esp. for some purpose or... -
Collective
formed by collection., forming a whole; combined, of or characteristic of a group of individuals taken together, organized according to the principles... -
Collective farm
(esp. in the soviet union) a farm, or a number of farms organized as a unit, worked by a community under the supervision of the state., noun, communal... -
Collectivism
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivist
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivity
collective character., a collective whole., the people collectively. -
Collectivization
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collectivize
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collector
a person or thing that collects., a person employed to collect debts, duties, taxes, etc., a person who collects books, paintings, stamps, shells, etc.,... -
Colleen
an irish girl.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.