- Từ điển Anh - Anh
Collar
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the part of a shirt, coat, dress, blouse, etc., that encompasses the neckline of the garment and is sewn permanently to it, often so as to fold or roll over.
a similar but separate, detachable article of clothing worn around the neck or at the neckline of a garment. Compare clerical collar .
anything worn or placed around the neck.
a leather or metal band or a chain, fastened around the neck of an animal, used esp. as a means of restraint or identification.
the part of the harness that fits across the withers and over the shoulders of a draft animal, designed to distribute the pressure of the load drawn.
an ornamental necklace worn as insignia of an order of knighthood.
a narrow strip of leather or other material stitched around the top of a shoe as reinforcement or trimming.
Zoology . any of various collarlike markings or structures around the neck; torque.
Metallurgy .
- a raised area of metal for reinforcing a weld.
- a raised rim at the end of a roll in a rolling mill to check lateral expansion of the metal being rolled.
Machinery . a short ring formed on or fastened over a rod or shaft as a locating or holding part.
(in iron or steel construction) a rigid frame for maintaining the form of an opening.
the upper rim of a borehole, shot hole, or mine shaft.
Also called bracelet. a narrow horizontal molding encircling the top or bottom of a furniture leg.
Glassmaking . merese.
Informal .
- an arrest; capture.
- a person placed under arrest.
Verb (used with object)
to put a collar on; furnish with a collar
to seize by the collar or neck
to detain (someone anxious to leave) in conversation
to lay hold of, seize, or take.
Informal . to place under arrest.
to roll up and bind (meat, fish, etc.) for cooking.
Verb (used without object)
Metalworking . (of a piece being rolled) to wrap itself around a roller. ?
Idiom
hot under the collar
- Informal . angry; excited; upset.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- bertha , choker , dicky , eton , fichu , fraise , frill , jabot , neckband , ruff , torque , vandyke , apprehension , seizure
verb
- abduct , appropriate , arrest , bag , capture , catch , cop * , corner , get , grab , hook , lay hands on , nab , nail * , prehend , secure , seize , take , tree , apprehend , assemble , band , chain , gill , jabot , nail , neckband , necklace , neckpiece , order , ruff , shackle , sort , tackle , torque , turtleneck , vandyke
Xem thêm các từ khác
-
Collard
a variety of kale, brassica oleracea acephala, grown in the southern u.s., having a rosette of green leaves., collards. also called collard greens. the... -
Collaret
a small ornamental collar of fur, lace, or other material, worn by women. -
Collate
to gather or arrange in their proper sequence (the pages of a report, the sheets of a book, the pages of several sets of copies, etc.)., bookbinding .... -
Collateral
security pledged for the payment of a loan, anatomy ., a relative descended from the same stock, but in a different line., accompanying; auxiliary, additional;... -
Collation
the act of collating., bibliography . the verification of the number and order of the leaves and signatures of a volume., a light meal that may be permitted... -
Colleague
an associate., noun, noun, antagonist , detractor , enemy , opponent , opposer, aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort... -
Collect
to gather together; assemble, to accumulate; make a collection of, to receive or compel payment of, to regain control of (oneself or one's thoughts, faculties,... -
Collected
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collectedness
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collection
the act of collecting., something that is collected; a group of objects or an amount of material accumulated in one location, esp. for some purpose or... -
Collective
formed by collection., forming a whole; combined, of or characteristic of a group of individuals taken together, organized according to the principles... -
Collective farm
(esp. in the soviet union) a farm, or a number of farms organized as a unit, worked by a community under the supervision of the state., noun, communal... -
Collectivism
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivist
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivity
collective character., a collective whole., the people collectively. -
Collectivization
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collectivize
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collector
a person or thing that collects., a person employed to collect debts, duties, taxes, etc., a person who collects books, paintings, stamps, shells, etc.,... -
Colleen
an irish girl. -
College
an institution of higher learning, esp. one providing a general or liberal arts education rather than technical or professional training. compare university...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.