- Từ điển Anh - Anh
Collate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -lated, -lating.
to gather or arrange in their proper sequence (the pages of a report, the sheets of a book, the pages of several sets of copies, etc.).
Bookbinding . to verify the arrangement of (the gathered sheets of a book), usually by inspecting the signature at the foot of the first page of each sheet or the mark printed on the back of each sheet or on the spine of each signature.
to compare (texts, statements, etc.) in order to note points of agreement or disagreement.
Bibliography . to verify the number and order of the sheets of (a volume) as a means of determining its completeness.
Computers . to merge (sequenced data from two or more data sets or files) to produce a new sequenced data set or file.
Ecclesiastical . to present by collation, as to a benefice.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Collateral
security pledged for the payment of a loan, anatomy ., a relative descended from the same stock, but in a different line., accompanying; auxiliary, additional;... -
Collation
the act of collating., bibliography . the verification of the number and order of the leaves and signatures of a volume., a light meal that may be permitted... -
Colleague
an associate., noun, noun, antagonist , detractor , enemy , opponent , opposer, aide , ally , assistant , auxiliary , buddy , chum , coadjutor , cohort... -
Collect
to gather together; assemble, to accumulate; make a collection of, to receive or compel payment of, to regain control of (oneself or one's thoughts, faculties,... -
Collected
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collectedness
having control of one's faculties; self-possessed, brought or placed together; forming an aggregation from various sources, man -
Collection
the act of collecting., something that is collected; a group of objects or an amount of material accumulated in one location, esp. for some purpose or... -
Collective
formed by collection., forming a whole; combined, of or characteristic of a group of individuals taken together, organized according to the principles... -
Collective farm
(esp. in the soviet union) a farm, or a number of farms organized as a unit, worked by a community under the supervision of the state., noun, communal... -
Collectivism
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivist
the political principle of centralized social and economic control, esp. of all means of production. -
Collectivity
collective character., a collective whole., the people collectively. -
Collectivization
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collectivize
to organize (a people, industry, economy, etc.) according to the principles of collectivism. -
Collector
a person or thing that collects., a person employed to collect debts, duties, taxes, etc., a person who collects books, paintings, stamps, shells, etc.,... -
Colleen
an irish girl. -
College
an institution of higher learning, esp. one providing a general or liberal arts education rather than technical or professional training. compare university... -
Collegian
a student in, or a graduate of, a college., a member of a college. -
Collegiate
of or pertaining to a college, of, characteristic of, or intended for college students, of the nature of or constituted as a college., (in canada) collegiate... -
Collet
a collar or enclosing band., the enclosing rim within which a jewel is set., a slotted cylindrical clamp inserted tightly into the tapered interior of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.