- Từ điển Anh - Việt
Compose
Nghe phát âmMục lục |
/kəm'pouz/
Thông dụng
Động từ
Soạn, sáng tác, làm
(ở dạng bị động) gồm có, bao gồm
Bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
- compose yourself
- anh hãy bình tĩnh lại
- to compose one's features (countenance)
- giữ vẻ bình tĩnh
Giải quyết; dàn xếp; dẹp được
(ngành in) sắp chữ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sáng tác
Kỹ thuật chung
bao gồm
biên soạn
- compose menu
- bảng chọn biên soạn
bố cục
cấu hình
hợp thành
lập
sắp chữ
soạn thảo
- compose sequence
- chuỗi soạn thảo
sáng tạo
tập hợp
Kinh tế
sắp chữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be an adjunct , be an element of , belong to , be made of , build , compound , comprise , consist of , constitute , construct , enter in , fashion , form , go into , make , make up , merge in , author , bang out , cast , clef , coin a phrase , comp , conceive , contrive , cook up * , design , devise , discover , draw up , dream up , fabricate , forge , formulate , frame * , fudge together , ghost * , ghostwrite , imagine , indite , invent , knock off * , knock out * , note down , orchestrate , originate , pen , poetize , produce , push pencil , put down , put pen to paper , score , scribble , script , set type , set up , time , turn out , whip up * , write , adjust , allay , appease , arrange , assuage , balm , becalm , check , collect , comfort , console , contain , control , cool , ease , ease up , hold in , lessen , let up , lull , mitigate , moderate , modulate , pacify , placate , quell , quiet , re-collect , reconcile , regulate , rein , relax , repress , resolve , restrain , settle , simmer down , slacken , smother , soften , solace , soothe , still , suppress , temper , tranquilize , tune down , configure , pattern , shape , structure , create , accord , alleviate , brief , calm , concoct , conform , dispose , redact
Từ trái nghĩa
verb
- destroy , disarrange , disperse , ruin , scatter , agitate , anger , arouse , distress , excite , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compose (to)
Địa chất: gồm có, bao gồm, -
Compose menu
bảng chọn biên soạn, -
Compose sequence
chuỗi soạn thảo, dãy động tác xếp chữ, -
Composed
/ kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Composed text
bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed... -
Composed text block
khối văn bản soạn thảo, khối soạn thảo văn bản, -
Composed text data stream
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, -
Composed text page
trang văn bản soạn thảo, -
Composed text print dataset
tập dữ liệu văn bản, -
Composedly
Phó từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh, -
Composedness
/ kəm´pouzidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh, -
Composer
/ kəm´pouzə /, Danh từ: người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác, Nghĩa... -
Composile profit
mặt cắt nửa đào nửa đắp, -
Composing
/ kəm´pouziη /, danh từ, sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ, -
Composing-machine
Danh từ: (ngành in) máy sắp chữ, -
Composing-room
Danh từ: (ngành in) buồng sắp chữ, -
Composing-stick
Danh từ: (ngành in) khung sắp chữ, -
Composing frame
Danh từ: khuôn sắp chữ, -
Composing letters
soạn thảo thư, soạn thư, -
Composing machine
máy sắp chữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.