- Từ điển Anh - Việt
Gather
Nghe phát âmMục lục |
/'gæðə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tập hợp, tụ họp lại
Hái, lượm, thu thập
- to gather flowers
- hái hoa
- to gather information
- lượm tin tức
- to gather experience
- thu thập kinh nghiệm
Lấy, lấy lại
Chun, nhăn
Hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
Nội động từ
Tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
To ra, phóng đại, tăng lên
(y học) mưng mủ (nhọt)
Thu thập lại, tập trung
Thu (gọn) lại
A rolling stone gathers no moss
- nhất nghệ tinh, nhất thân vinh
Lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tập trung tích luỹ
Dệt may
hái lượm
Xây dựng
soạn
Kỹ thuật chung
bộ gom
chun
nhăn
lấy lại
quăn
rèn
thu nhập
thu hoạch
thực hiện
tập hợp
tập trung
- gather write
- ghi tập trung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , aggregate , amass , assemble , associate , bunch up , capture , choose , close with , cluster , collect , concentrate , congregate , convene , converge , corral , crowd , cull , draw , draw in , flock , forgather , gang up , garner , get together , group , hang around * , hang out * , heap , herd , hoard , huddle , make the scene , marshal , mass , meet , muster , pick , pile up , pluck , poke * , pour in , punch * , rally , reunite , round up * , scare up , scrape together , show up , stack up , stockpile , swarm , throng , unite , assume , conclude , deduce , expect , find , hear , imagine , judge , learn , make , presume , reckon , suppose , surmise , suspect , take , think , understand , crop , extract , glean , ingather , pick up , pile , reap , select , stack , take in , build , deepen , enlarge , expand , grow , heighten , intensify , rise , swell , thicken , wax , accrue , agglomerate , cumulate , hive , roll up , harvest , call , convoke , round up , summon , deduct , agglutinate , bunch , bundle , coagulate , collate , compile , compress , conglomerate , contract , derive , enlist , infer , maturate , mobilize , plait , pucker , recruit , ruffle , shirr , store
Từ trái nghĩa
verb
- allot , deal , disperse , distribute , divide , scatter , separate , spread , misunderstand , grow , plant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gather in the stops
Kinh tế: tập hợp đến các lệnh đình chỉ mua, Chứng khoán: chiến... -
Gather information
sưu tập thông tin, -
Gather toe in
độ tiền thức, -
Gather write
ghi gom, ghi tập trung, -
Gathered
Nghĩa chuyên ngành: bị nhăn, bị chun, Nghĩa chuyên ngành: được lấy... -
Gatherer
/ ´gæðərə /, Hóa học & vật liệu: máy góp, -
Gathering
/ ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn... -
Gathering-arm loader
máy bốc xếp kiểu guồng, Địa chất: máy xúc bốc kiểu cào, -
Gathering bubble
bọt khí thu gom, -
Gathering conveyor
băng tải lắp ráp, -
Gathering end
đầu cuối thu gom, -
Gathering haulage
sự vận chuyển tập kết, -
Gathering head
đầu thu nhặt (của máy chất hàng), -
Gathering hole
lỗ thu gom, miệng lò, -
Gathering iron
sắt thu gom, -
Gathering machine
máy thu gom, máy thu trang, -
Gathering ring
vòng thu, vòng tụ, -
Gathering shoe
giầy thu gom, -
Gathering station
trạm thu góp, -
Gathering statistics
thống kê tích lũy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.