- Từ điển Anh - Anh
Colonize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to establish a colony in; settle
to form a colony of
Verb (used without object)
to form a colony
to settle in a colony.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Colonizer
to establish a colony in; settle, to form a colony of, to form a colony, to settle in a colony., england colonized australia ., to colonize laborers in... -
Colonnade
architecture . a series of regularly spaced columns supporting an entablature and usually one side of a roof. compare arcade ., a series of trees planted... -
Colony
a group of people who leave their native country to form in a new land a settlement subject to, or connected with, the parent nation., the country or district... -
Colophon
a publisher's or printer's distinctive emblem, used as an identifying device on its books and other works., an inscription at the end of a book or manuscript,... -
Colophony
rosin. -
Color
the quality of an object or substance with respect to light reflected by the object, usually determined visually by measurement of hue, saturation, and... -
Colorable
capable of being colored., seemingly valid, true, or genuine; plausible., pretended; deceptive., adjective, credible , creditable , plausible -
Colorant
something used as a coloring matter; pigment; dye., noun, coloring , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture -
Coloration
appearance with regard to color arrangement or use of colors; coloring, the bold coloration of some birds . -
Coloratura
runs, trills, and other florid decorations in vocal music., a lyric soprano of high range who specializes in such music. -
Colorcast
a television program broadcast in color., to broadcast or televise in color. -
Colored
having color., often offensive . belonging wholly or in part to a race other than the white, esp. to the black race., often offensive . pertaining to the... -
Colorfast
maintaining color without fading or running, adjective, colorfast textile ., indelible -
Colorful
abounding in color, richly eventful or picturesque, presenting or suggesting vivid or striking scenes, adjective, adjective, in their tartans , the scots... -
Colorific
producing or imparting color., pertaining to color. -
Colorimeter
a device that analyzes color by measuring a given color in terms of a standard color, a scale of colors, or certain primary colors. -
Coloring
the act or method of applying color., appearance as to color, a substance used to color something, aspect or tone, specious appearance; show., noun, healthy... -
Colorless
without color, pallid; dull in color, lacking vividness or distinctive character; dull; insipid, unbiased; neutral., adjective, adjective, pure water is... -
Colorlessness
without color, pallid; dull in color, lacking vividness or distinctive character; dull; insipid, unbiased; neutral., noun, pure water is colorless ., a... -
Colossal
extraordinarily great in size, extent, or degree; gigantic; huge., of or resembling a colossus., ( initial capital letter ) architecture . noting or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.