- Từ điển Anh - Anh
Concurrence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of concurring.
accordance in opinion; agreement
- With the concurrence of several specialists, our doctor recommended surgery.
cooperation, as of agents or causes; combined action or effort.
simultaneous occurrence; coincidence
Geometry . a point that is in three or more lines simultaneously.
Archaic . competition; rivalry.
Synonyms
noun
- accord , concord , concordance , consonance , harmony , rapport , tune , unity , simultaneity , synchroneity , synchronism , unanimity
adjective
verb
Xem thêm các từ khác
-
Concurrent
occurring or existing simultaneously or side by side, acting in conjunction; cooperating, having equal authority or jurisdiction, accordant or agreeing,... -
Concurrently
occurring or existing simultaneously or side by side, acting in conjunction; cooperating, having equal authority or jurisdiction, accordant or agreeing,... -
Concurring
to accord in opinion; agree, to cooperate; work together; combine; be associated, to coincide; occur at the same time, obsolete . to run or come together;... -
Concuss
to injure by concussion, he was mildly concussed by the falling books . -
Concussion
pathology . injury to the brain or spinal cord due to jarring from a blow, fall, or the like., shock caused by the impact of a collision, blow, etc., the... -
Condemn
to express an unfavorable or adverse judgment on; indicate strong disapproval of; censure., to pronounce to be guilty; sentence to punishment, to give... -
Condemnable
to express an unfavorable or adverse judgment on; indicate strong disapproval of; censure., to pronounce to be guilty; sentence to punishment, to give... -
Condemnation
the act of condemning., the state of being condemned., strong censure; disapprobation; reproof., a cause or reason for condemning., u.s. law . the seizure,... -
Condemned
used for condemned persons., adjective, doomed , fated , foredoomed , lost -
Condensability
capable of being condensed. -
Condensable
capable of being condensed. -
Condensation
the act of condensing; the state of being condensed., the result of being made more compact or dense., reduction of a book, speech, statement, or the like,... -
Condense
to make more dense or compact; reduce the volume or extent of; concentrate., to reduce to a shorter form; abridge, to reduce to another and denser form,... -
Condensed
reduced in volume, area, length, or scope; shortened, made denser, esp. reduced from a gaseous to a liquid state., thickened by distillation or evaporation;... -
Condenser
a person or thing that condenses., an apparatus for condensing., any device for reducing gases or vapors to liquid or solid form., optics . a lens or combination... -
Condescend
to behave as if one is conscious of descending from a superior position, rank, or dignity., to stoop or deign to do something, to put aside one's dignity... -
Condescendence
condescension., scot. a list or specification of particulars., noun, patronization -
Condescending
showing or implying a usually patronizing descent from dignity or superiority, adjective, adjective, they resented the older neighbors ' condescending... -
Condescension
an act or instance of condescending., behavior that is patronizing or condescending., voluntary assumption of equality with a person regarded as inferior.,... -
Condign
well-deserved; fitting; adequate, condign punishment .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.