- Từ điển Anh - Anh
Condensed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
reduced in volume, area, length, or scope; shortened
made denser, esp. reduced from a gaseous to a liquid state.
thickened by distillation or evaporation; concentrated
Printing . (of type) narrow in proportion to its height. Compare expanded ( def. 3 ) .
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Condenser
a person or thing that condenses., an apparatus for condensing., any device for reducing gases or vapors to liquid or solid form., optics . a lens or combination... -
Condescend
to behave as if one is conscious of descending from a superior position, rank, or dignity., to stoop or deign to do something, to put aside one's dignity... -
Condescendence
condescension., scot. a list or specification of particulars., noun, patronization -
Condescending
showing or implying a usually patronizing descent from dignity or superiority, adjective, adjective, they resented the older neighbors ' condescending... -
Condescension
an act or instance of condescending., behavior that is patronizing or condescending., voluntary assumption of equality with a person regarded as inferior.,... -
Condign
well-deserved; fitting; adequate, condign punishment . -
Condiment
something used to give a special flavor to food, as mustard, ketchup, salt, or spices., noun, catsup , dressing , gravy , horseradish , ketchup , mustard... -
Condition
a particular mode of being of a person or thing; existing state; situation with respect to circumstances., state of health, fit or requisite state, social... -
Conditional
imposing, containing, subject to, or depending on a condition or conditions; not absolute; made or allowed on certain terms, grammar . (of a sentence,... -
Conditioned
existing under or subject to conditions., characterized by a predictable or consistent pattern of behavior or thought as a result of having been subjected... -
Conditioner
a person or thing that conditions., something added to a substance to increase its usability, as a water softener., a cream or liquid preparation applied... -
Condolatory
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., adjective, to condole... -
Condole
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., verb, to condole with... -
Condole with
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., to condole with a... -
Condolence
often, condolences. expression of sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief., noun, comfort , commiseration , compassion , condolement... -
Condom
a thin sheath, usually of very thin rubber, worn over the penis during sexual intercourse to prevent conception or sexually transmitted disease., noun,... -
Condominium
an apartment house, office building, or other multiple-unit complex, the units of which are individually owned, each owner receiving a recordable deed... -
Condonation
the act of condoning; the overlooking or implied forgiving of an offense., noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission -
Condone
to disregard or overlook (something illegal, objectionable, or the like)., to give tacit approval to, to pardon or forgive (an offense); excuse., to cause... -
Condoned
to disregard or overlook (something illegal, objectionable, or the like)., to give tacit approval to, to pardon or forgive (an offense); excuse., to cause...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.