- Từ điển Anh - Anh
Condition
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a particular mode of being of a person or thing; existing state; situation with respect to circumstances.
state of health
fit or requisite state
social position
a restricting, limiting, or modifying circumstance
a circumstance indispensable to some result; prerequisite; that on which something else is contingent
Usually, conditions. existing circumstances
something demanded as an essential part of an agreement; provision; stipulation
Law .
- a stipulation in an agreement or instrument transferring property that provides for a change consequent on the occurrence or nonoccurrence of a stated event.
- the event upon which this stipulation depends.
Informal . an abnormal or diseased state of part of the body
U.S. Education .
- a requirement imposed on a college student who fails to reach the prescribed standard in a course at the end of the regular period of instruction, permitting credit to be established by later performance.
- the course or subject to which the requirement is attached.
Grammar . protasis.
Logic . the antecedent of a conditional proposition.
Verb (used with object)
to put in a fit or proper state.
to accustom or inure
to air-condition.
to form or be a condition of; determine, limit, or restrict as a condition.
to subject to particular conditions or circumstances
U.S. Education . to impose a condition on (a student).
to test (a commodity) to ascertain its condition.
to make (something) a condition; stipulate.
Psychology . to establish a conditioned response in (a subject).
Textiles .
- to test (fibers or fabrics) for the presence of moisture or other foreign matter.
- to replace moisture lost from (fibers or fabrics) in manipulation or manufacture.
Verb (used without object)
to make conditions. ?
Idiom
on or upon condition that
- with the promise or provision that; provided that; if
- She accepted the position on condition that there would be opportunity for advancement.
Synonyms
noun
- action , ballgame , case , estate , happening , how it goes , how things are , how things stack up , lay of the land , like it is , mode , order , plight , position , posture , predicament , quality , rank , repair , reputation , riff , scene , shape , situation , size of it , sphere , spot , standing , state , state of affairs , status , status quo , trim , way things are , way things shape up , where it’s at , arrangement , article , catch , codicil , contingency , demand , essential , exception , exemption , fine print , kicker , modification , must , necessity , postulate , precondition , prerequisite , provision , proviso , qualification , requisite , reservation , rule , sine qua non , small print * , stipulation , strings , terms , appearance , aspect , build , constitution , fettle , form , health , kilter , mint , phase , tone , affection , ailment , complaint , disease , ill , infirmity , malady , problem , syndrome , temper , weakness , fitness , need , requirement , specification , term , circumstance , environment , antecedent , category , conditionality , difficulty , dilemma , distress , eventuality , facet , obstacle , presupposition , protasis , quandary , restriction , tentativeness
verb
- accustom , brainwash , build up , educate , equip , habituate , inure , loosen up , make ready , modify , practice , program , ready , shape up , sharpen , tone up , toughen up , train , warm up , whip into shape , work out , work over , wont , agreement , angle , article , case , cause , circumstances , estate , exception , fettle , limitation , mode , occasion , plight , position , predicament , premise , provision , proviso , rank , requisite , rote , situation , state , station , status , stipulate , stipulation
Xem thêm các từ khác
-
Conditional
imposing, containing, subject to, or depending on a condition or conditions; not absolute; made or allowed on certain terms, grammar . (of a sentence,... -
Conditioned
existing under or subject to conditions., characterized by a predictable or consistent pattern of behavior or thought as a result of having been subjected... -
Conditioner
a person or thing that conditions., something added to a substance to increase its usability, as a water softener., a cream or liquid preparation applied... -
Condolatory
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., adjective, to condole... -
Condole
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., verb, to condole with... -
Condole with
to express sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief (usually fol. by with ), obsolete . to grieve with., to condole with a... -
Condolence
often, condolences. expression of sympathy with a person who is suffering sorrow, misfortune, or grief., noun, comfort , commiseration , compassion , condolement... -
Condom
a thin sheath, usually of very thin rubber, worn over the penis during sexual intercourse to prevent conception or sexually transmitted disease., noun,... -
Condominium
an apartment house, office building, or other multiple-unit complex, the units of which are individually owned, each owner receiving a recordable deed... -
Condonation
the act of condoning; the overlooking or implied forgiving of an offense., noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission -
Condone
to disregard or overlook (something illegal, objectionable, or the like)., to give tacit approval to, to pardon or forgive (an offense); excuse., to cause... -
Condoned
to disregard or overlook (something illegal, objectionable, or the like)., to give tacit approval to, to pardon or forgive (an offense); excuse., to cause... -
Condoning
to disregard or overlook (something illegal, objectionable, or the like)., to give tacit approval to, to pardon or forgive (an offense); excuse., to cause... -
Condor
either of two large, new world vultures of the family cathartidae, gymnogyps californianus (california condor) or vultur gryphus (andean condor), the largest... -
Conduce
to lead or contribute to a result (usually fol. by to or toward ), verb, qualities that conduce to success ., partake , participate , share -
Conducive
tending to produce; conducing; contributive; helpful; favorable (usually fol. by to ), adjective, adjective, good eating habits are conducive to good health... -
Conduct
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;... -
Conductance
the conducting power, esp. the power to conduct alternating current, of a conductor, equal to the real part of the admittance, and in a circuit with no... -
Conductibility
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;... -
Conductible
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.