- Từ điển Anh - Anh
Conducive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending to produce; conducing; contributive; helpful; favorable (usually fol. by to )
Antonyms
adjective
- adverse , discouraging , hindering , unconducive , unfavorable , unhelpful
Synonyms
adjective
- accessory , calculated to produce , contributive , contributory , helpful , leading , productive of , promotive , tending , useful , beneficial , favorable
Xem thêm các từ khác
-
Conduct
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;... -
Conductance
the conducting power, esp. the power to conduct alternating current, of a conductor, equal to the real part of the admittance, and in a circuit with no... -
Conductibility
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;... -
Conductible
personal behavior; way of acting; bearing or deportment., direction or management; execution, the act of conducting; guidance; escort, obsolete . a guide;... -
Conduction
the act of conducting, as of water through a pipe., physics ., physiology . the carrying of sound waves, electrons, heat, or nerve impulses by a nerve... -
Conductive
having the property or capability of conducting. -
Conductivity
physics . the property or power of conducting heat, electricity, or sound., also called specific conductance. electricity . a measure of the ability of... -
Conductor
a person who conducts; a leader, guide, director, or manager., an employee on a bus, train, or other public conveyance, who is in charge of the conveyance... -
Conduit
a pipe, tube, or the like, for conveying water or other fluid., a similar natural passage., electricity . a structure containing one or more ducts., archaic... -
Conduplicate
(of a leaf in the bud) folded lengthwise with the upper face of the blade within. -
Condyle
anatomy . the smooth surface area at the end of a bone, forming part of a joint., (in arthropods) a similar process formed from the hard integument. -
Cone
geometry ., anything shaped like a cone, ice-cream cone., botany ., anatomy . one of the cone-shaped cells in the retina of the eye, sensitive to color... -
Conestoga
a large, heavy, broad-wheeled covered wagon, used esp. for transporting pioneers and freight across north america during the early westward migration. -
Conestoga wagon
a large, heavy, broad-wheeled covered wagon, used esp. for transporting pioneers and freight across north america during the early westward migration. -
Coney
a serranid fish, epinephelus fulvus, of tropical american waters., cony. -
Confab
a confabulation., to confabulate, noun, verb, they spent the morning confabbing over coffee in my office ., chat , colloquy , confabulation , converse... -
Confabulate
to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., verb, chat , discourse , speak , talk -
Confabulation
the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes... -
Confabulator
to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., noun, conversationist , discourser , talker -
Confabulatory
the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.