Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Cone

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

Geometry .
a solid whose surface is generated by a line passing through a fixed point and a fixed plane curve not containing the point, consisting of two equal sections joined at a vertex.
a plane surface resembling the cross section of a solid cone.
anything shaped like a cone
sawdust piled up in a great cone; the cone of a volcano.
ice-cream cone.
Botany .
the more or less conical multiple fruit of the pine, fir, etc., consisting of overlapping or valvate scales bearing naked ovules or seeds; a strobile.
a similar fruit, as in cycads or club mosses.
Anatomy . one of the cone-shaped cells in the retina of the eye, sensitive to color and intensity of light. Compare rod ( def. 17 ) .
one of a series of cone-shaped markers placed along a road, as around an area of highway construction, esp. to exclude or divert motor vehicles.
(in a taper thread screw or bevel gear) an imaginary cone or frustum of a cone concentric to the axis and defining the pitch surface or one of the extremities of the threads or teeth.
Ceramics . pyrometric cone.

Verb (used with object)

to shape like a cone or a segment of a cone.

Synonyms

noun
conoid , pyramid , raceme , strobile , strobiloid , bobbin , container , fissure , funnel , object , solid , spire

Xem thêm các từ khác

  • Conestoga

    a large, heavy, broad-wheeled covered wagon, used esp. for transporting pioneers and freight across north america during the early westward migration.
  • Conestoga wagon

    a large, heavy, broad-wheeled covered wagon, used esp. for transporting pioneers and freight across north america during the early westward migration.
  • Coney

    a serranid fish, epinephelus fulvus, of tropical american waters., cony.
  • Confab

    a confabulation., to confabulate, noun, verb, they spent the morning confabbing over coffee in my office ., chat , colloquy , confabulation , converse...
  • Confabulate

    to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., verb, chat , discourse , speak , talk
  • Confabulation

    the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes...
  • Confabulator

    to converse informally; chat., psychiatry . to engage in confabulation., noun, conversationist , discourser , talker
  • Confabulatory

    the act of confabulating; conversation; discussion., psychiatry . the replacement of a gap in a person's memory by a falsification that he or she believes...
  • Confection

    a sweet preparation of fruit or the like, as a preserve or candy., the process of compounding, preparing, or making something., a frivolous, amusing, or...
  • Confectioner

    a person who makes or sells candies and, sometimes, ice cream, cakes, etc.
  • Confectionery

    confections or sweetmeats collectively., the work or business of a confectioner., a confectioner's shop., noun, ice-cream parlor , pastry shop , bakerynotes:confectionery...
  • Confederacy

    an alliance between persons, parties, states, etc., for some purpose., a group of persons, parties, states, etc., united by such a confederacy., a combination...
  • Confederate

    united in a league, alliance, or conspiracy., ( initial capital letter ) of or pertaining to the confederate states of america, a person, group, nation,...
  • Confederation

    the act of confederating., the state of being confederated., a league or alliance., a group of confederates, esp. of states more or less permanently united...
  • Confer

    to consult together; compare opinions; carry on a discussion or deliberation., to bestow upon as a gift, favor, honor, etc., obsolete . to compare., verb,...
  • Conferee

    a person on whom something is conferred, esp. the recipient of an academic degree., a person, group, etc., that confers or takes part in a conference.,...
  • Conference

    a meeting for consultation or discussion, the act of conferring or consulting together; consultation, esp. on an important or serious matter., government...
  • Conferential

    a meeting for consultation or discussion, the act of conferring or consulting together; consultation, esp. on an important or serious matter., government...
  • Conferment

    to consult together; compare opinions; carry on a discussion or deliberation., to bestow upon as a gift, favor, honor, etc., obsolete . to compare., noun,...
  • Conferral

    the act of conferring or bestowing; conferment, noun, the conferral of an honorary doctorate on the president ., accordance , bestowal , bestowment , conference...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top