- Từ điển Anh - Anh
Contraption
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Informal .
a mechanical contrivance; gadget; device.
Synonyms
noun
- apparatus , appliance , contrivance , doohickey * , gadget , gizmo * , machine , mechanism , rig , rube goldberg device , thingamajig * , widget , concern , gimmick , jigger , thing , device , instrument , tool
Xem thêm các từ khác
-
Contrapuntal
of or pertaining to counterpoint., composed of two or more relatively independent melodies sounded together. -
Contrapuntist
a person skilled in the practice of counterpoint. -
Contrariety
the quality or state of being contrary., something contrary or of opposite character; a contrary fact or statement., logic . the relation between contraries.,... -
Contrarily
opposite in nature or character; diametrically or mutually opposed, opposite in direction or position, being the opposite one of two, unfavorable or adverse.,... -
Contrariness
opposite in nature or character; diametrically or mutually opposed, opposite in direction or position, being the opposite one of two, unfavorable or adverse.,... -
Contrarious
chiefly appalachian . perverse; refractory., archaic . adverse; unfavorable., adjective, balky , difficult , froward , impossible , ornery , perverse ,... -
Contrariwise
in the opposite direction or way., on the contrary; in direct opposition to a statement, attitude, etc., perversely. -
Contrary
opposite in nature or character; diametrically or mutually opposed, opposite in direction or position, being the opposite one of two, unfavorable or adverse.,... -
Contrast
to compare in order to show unlikeness or differences; note the opposite natures, purposes, etc., of, to exhibit unlikeness on comparison with something... -
Contrasty
(of a subject, photograph, or film stock) having or producing a preponderance of dark and light tones with few intermediate shades. -
Contravallation
a more or less continuous chain of redoubts and breastworks raised by besiegers outside the line of circumvallation of a besieged place to protect the... -
Contravene
to come or be in conflict with; go or act against; deny or oppose, to violate, infringe, or transgress, verb, verb, to contravene a statement ., to contravene... -
Contravention
an act of contravening; action counter to something; violation or opposition., noun, infraction , infringement , transgression , trespass , violation -
Contretemps
an inopportune occurrence; an embarrassing mischance, noun, he caused a minor contretemps by knocking over his drink ., mishap , misfortune , misadventure... -
Contribute
to give (money, time, knowledge, assistance, etc.) to a common supply, fund, etc., as for charitable purposes., to furnish (an original written work, drawing,... -
Contributing
to give (money, time, knowledge, assistance, etc.) to a common supply, fund, etc., as for charitable purposes., to furnish (an original written work, drawing,... -
Contribution
the act of contributing., something contributed., an article, story, drawing, etc., furnished to a magazine or other publication., an impost or levy.,... -
Contributor
a person who contributes money, assistance, etc., a person who contributes an article, story, etc., to a newspaper, magazine, or the like., noun, donor... -
Contributory
pertaining to or of the nature of contribution; contributing., furnishing something toward a result, of, pertaining to, or constituting an insurance or... -
Contrite
caused by or showing sincere remorse., filled with a sense of guilt and the desire for atonement; penitent, adjective, adjective, a contrite sinner .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.