- Từ điển Anh - Anh
Convulsion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
contortion of the body caused by violent, involuntary muscular contractions of the extremities, trunk, and head.
violent agitation or disturbance; commotion.
an outburst of great, uncontrollable laughter.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- algospasm , attack , contortion , contraction , cramp , epilepsy , fit , paroxysm , seizure , throe , tremor , agitation , cataclysm , clamor , commotion , disaster , ferment , furor , outcry , quaking , rocking , seism , shaking , shock , tottering , trembling , tumult , turbulence , upheaval , upturn , disturbance , eclampsia , grand mal , laughter , orgasm , petit mal , spasm , uproar
Xem thêm các từ khác
-
Convulsive
of the nature of or characterized by convulsions or spasms., producing or accompanied by convulsion, convulsive rage . -
Cony
the fur of a rabbit, esp. when dyed to simulate hudson seal., the daman or other hyrax of the same genus., the pika., a rabbit., obsolete . a person who... -
Coo
to utter or imitate the soft, murmuring sound characteristic of doves., to murmur or talk fondly or amorously., to utter by cooing., a cooing sound., verb,... -
Cook
to prepare (food) by the use of heat, as by boiling, baking, or roasting., to subject (anything) to the application of heat., slang . to ruin; spoil.,... -
Cook book
a book containing recipes and instructions for cooking. -
Cook house
a building or place for cooking, esp. a camp kitchen. -
Cook shop
a place where prepared food is sold or served; restaurant. -
Cook stove
a wood- or coal-burning stove for use in cooking. -
Cooked
having been prepared for eating by the application of heat[ant: raw ] -
Cooker
an appliance or utensil for cooking, a person employed in certain industrial processes, as in brewing or distilling, to operate cooking apparatus., pressure... -
Cookery
the art or practice of cooking., a place equipped for cooking. -
Cookery book
a book containing recipes and instructions for cooking. -
Cookie
a small cake made from stiff, sweet dough rolled and sliced or dropped by spoonfuls on a large, flat pan (cookie sheet) and baked., informal . dear; sweetheart... -
Cooking
the act of a person or thing that cooks., the art or practice of preparing food; cookery., used in preparing foods, fit to eat when cooked ( distinguished... -
Cooky
cookie., the cook on a ranch or at a camp[syn: cookie ], any of various small flat sweet cakes ('biscuit' is the british term)[syn: cookie ] -
Cool
moderately cold; neither warm nor cold, feeling comfortably or moderately cold, imparting a sensation of moderate coldness or comfortable freedom from... -
Cool-headed
not easily excited; calm., adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable... -
Coolant
a substance, usually a liquid or a gas, used to reduce the temperature of a system below a specified value by conducting away the heat produced in the... -
Cooler
a container or apparatus, as an insulated chest, in which something may be cooled or kept cool., anything that cools or makes cool; refrigerant., an air... -
Coolie
an unskilled laborer, esp. formerly in china and india., an unskilled laborer employed cheaply, esp. one brought from asia., informal . characteristic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.