- Từ điển Anh - Anh
Copper
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a malleable, ductile, metallic element having a characteristic reddish-brown color: used in large quantities as an electrical conductor and in the manufacture of alloys, as brass and bronze. Symbol: Cu; atomic weight: 63.54; atomic number: 29; specific gravity
a metallic reddish brown.
a coin composed of copper, bronze, or the like, as the U.S. cent or the British penny.
any of several butterflies of the family Lycaenidae, as Lycaena hypophleas (American copper), having copper-colored wings spotted and edged with black.
a container made of copper.
a tool partly or wholly made of copper
British . a large kettle, now usually made of iron, used for cooking or to boil laundry.
Adjective
made of copper
- copper kettles.
reddish-brown; coppery
Verb (used with object)
to cover, coat, or sheathe with copper.
Informal . hedge ( def. 6 ) .
Synonyms
noun
- bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , aerugo , cauldron , cuprum , patina , verd antique , verdigris
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Copper-bottomed
having a bottom of copper or sheathed with copper; "copper-bottomed pots"; "a copper-bottomed ship" -
Copper smith
a person who makes utensils, jewelry, etc., out of copper., a crimson-breasted barbet, megalaima haemacephala, of india, southeast asia, and adjacent islands,... -
Copper ware
utensils made with copper -
Copperas
ferrous sulfate. -
Copperhead
a venomous snake, agkistrodon ( ancistrodon ) contortrix, of the eastern and southern u.s., having a light-brown to copper-red body marked with darker... -
Copperplate
a plate of polished copper on which a writing, picture, or design is made by engraving or etching., a print or impression from such a plate., engraving... -
Coppery
of, resembling, or containing copper., reddish-brown. -
Coppice
copse., noun, bosk , copse , firth , forest , grove , growth , regrow , thicket , underwood , wood , woodland -
Copra
the dried kernel or meat of the coconut from which coconut oil is expressed. -
Coprology
scatology. -
Coprophagous
feeding on dung, as certain beetles. -
Copse
a thicket of small trees or bushes; a small wood., noun, boscage , bosk , brushwood , coppice , grove , thicket -
Copter
helicopter. -
Copula
something that connects or links together., also called linking verb. grammar . a verb, as be, seem, or look, that serves as a connecting link or establishes... -
Copulate
to engage in sexual intercourse., connected; joined., verb, verb, abstain , refrain, be carnal , bed , breed , cohabit , conjugate , couple , do it , fool... -
Copulation
sexual intercourse., a joining together or coupling., noun, intercourse , sexual intercourse , sex , sexual union , coupling , mating , coition , carnal... -
Copulative
serving to unite or couple., grammar ., of or pertaining to sexual intercourse., grammar . a copulative word., involving or consisting of connected words... -
Copulatively
serving to unite or couple., grammar ., of or pertaining to sexual intercourse., grammar . a copulative word., involving or consisting of connected words... -
Copulatory
to engage in sexual intercourse., connected; joined. -
Copy
an imitation, reproduction, or transcript of an original, one of the various examples or specimens of the same book, engraving, or the like., written matter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.