- Từ điển Anh - Anh
Corn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called Indian corn ; especially technical and British , maize. a tall cereal plant, Zea mays, cultivated in many varieties, having a jointed, solid stem and bearing the grain, seeds, or kernels on large ears.
the grain, seeds, or kernels of this plant, used for human food or for fodder.
the ears of this plant.
the edible seed of certain other cereal plants, esp. wheat in England and oats in Scotland.
the plants themselves.
sweet corn.
corn whiskey.
Skiing . corn snow.
Informal . old-fashioned, trite, or mawkishly sentimental material, as a joke, a story, or music.
Verb (used with object)
to preserve and season with salt in grains.
to preserve and season with brine.
to granulate, as gunpowder.
to plant (land) with corn.
to feed with corn.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Corn-fed
fed on corn, fed on corn; "corn-fed livestock", strong and healthy but not sophisticated, corn -fed pigs . -
Corn stalk
the stalk of a corn plant[syn: cornstalk ] -
Cornea
the transparent anterior part of the external coat of the eye covering the iris and the pupil and continuous with the sclera. -
Corneal
the transparent anterior part of the external coat of the eye covering the iris and the pupil and continuous with the sclera. -
Cornel
any tree or shrub of the genus cornus; dogwood. -
Cornelian
carnelian., a translucent red or orange variety of chalcedony[syn: carnelian ] -
Corneous
consisting of a horny substance; horny. -
Corner
the place at which two converging lines or surfaces meet., the space between two converging lines or surfaces near their intersection; angle, a projecting... -
Cornered
having corners (usually used in combination), having a given number of positions; sided (usually used in combination), forced into an awkward, embarrassing,... -
Cornerstone
a stone uniting two masonry walls at an intersection., a stone representing the nominal starting place in the construction of a monumental building, usually... -
Cornerwise
with the corner in front., so as to form a corner., from corner to corner; diagonally. -
Cornet
music . a valved wind instrument of the trumpet family., a small cone of paper twisted at the end and used for holding candy, nuts, etc., a pastry cone,... -
Cornetist
a musician who plays the cornet. -
Cornice
architecture ., any of various other ornamental horizontal moldings or bands, as for concealing hooks or rods from which curtains are hung or for supporting... -
Corniced
architecture ., any of various other ornamental horizontal moldings or bands, as for concealing hooks or rods from which curtains are hung or for supporting... -
Cornish
of, pertaining to, or characteristic of cornwall, england, its inhabitants, or the cornish language., the celtic language of cornwall, extinct since c1800.,... -
Cornucopia
classical mythology . a horn containing food, drink, etc., in endless supply, said to have been a horn of the goat amalthaea., a representation of this... -
Corny
of or abounding in corn., informal ., adjective, adjective, old-fashioned, trite, or lacking in subtlety, corny jokes ., mawkishly sentimental, a corny... -
Corolla
the inner envelope of floral leaves of a flower, usually of delicate texture and of some color other than green; the petals considered collectively. -
Corollary
mathematics . a proposition that is incidentally proved in proving another proposition., an immediate consequence or easily drawn conclusion., a natural...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.