Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Corner

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the place at which two converging lines or surfaces meet.
the space between two converging lines or surfaces near their intersection; angle
a chair in the corner of the room.
a projecting angle, esp. of a rectangular figure or object
He bumped into the corner of the table.
the point where two streets meet
the corner of Market and Main Streets.
an end; margin; edge.
any narrow, secluded, or secret place.
an awkward or embarrassing position, esp. one from which escape is impossible.
Finance . a monopolizing or a monopoly of the available supply of a stock or commodity to a point permitting control of price (applied only when monopoly price is exacted).
region; part; quarter
from every corner of the empire.
Surveying .
the point of intersection of the section lines of a land survey, often marked by a monument or some object, as a pipe that is set or driven into the ground. Compare section ( def. 5 ) .
a stake, tree, or rock marking the intersection of property lines.
a piece to protect the corner of anything.
Baseball .
any point on the line forming the left or right boundary of home plate
a pitch on the corner.
the area formed by the intersection of the foul line and the outfield fence.
Boxing .
the immediate area formed by any of the four angles in the ring.
one of the two assigned corners where a boxer rests between rounds and behind which the handlers sit during a fight.
Soccer . corner kick.

Adjective

situated on or at a corner where two streets meet
a corner drugstore.
made to fit or be used in a corner
a corner cabinet.

Verb (used with object)

to furnish with corners.
to place in or drive into a corner.
to force into an awkward or difficult position or one from which escape is impossible
He finally cornered the thief.
to gain control of (a stock, commodity, etc.).

Verb (used without object)

to meet in or be situated on or at a corner.
to form a corner in a stock or commodity.
(of an automobile) to turn, esp. at a speed relatively high for the angle of the turn involved. ?

Idioms

cut corners
to use a shorter route.
to reduce costs or care in execution
cutting corners to meet the foreign competition.
rough corners, rude, boorish, or unsophisticated characteristics, manners
or the like
Despite his rough corners, he was very likable.
the four corners of the earth
the most distant or remote regions
They traveled to the four corners of the earth.
turn the corner
to pass through a crisis safely
When the fever passed, we knew he had turned the corner.

Antonyms

verb
allow , let go , release

Synonyms

noun
bend , branch , cloverleaf , crook , crossing , edge , fork , intersection , joint , junction , projection , ridge , rim , shift , v , veer , y , angle , cavity , compartment , cranny , hideaway , hide-out , hole , indentation , nook , recess , retreat , box , difficulty , dilemma , distress , fix , impasse , impediment , jam , knot , pickle , plight , scrape , tight spot , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble
verb
bottle , bring to bay , capture , catch , collar * , fool , get on ropes , have up a tree , mousetrap , nab , put out , seize , tree , trick , trouble , angle , bend , confuse , cranny , edge , elbow , ell , junction , monopoly , niche , nonplus , nook , perplex , pose , recess , retreat , spot , trap , veer

Xem thêm các từ khác

  • Cornered

    having corners (usually used in combination), having a given number of positions; sided (usually used in combination), forced into an awkward, embarrassing,...
  • Cornerstone

    a stone uniting two masonry walls at an intersection., a stone representing the nominal starting place in the construction of a monumental building, usually...
  • Cornerwise

    with the corner in front., so as to form a corner., from corner to corner; diagonally.
  • Cornet

    music . a valved wind instrument of the trumpet family., a small cone of paper twisted at the end and used for holding candy, nuts, etc., a pastry cone,...
  • Cornetist

    a musician who plays the cornet.
  • Cornice

    architecture ., any of various other ornamental horizontal moldings or bands, as for concealing hooks or rods from which curtains are hung or for supporting...
  • Corniced

    architecture ., any of various other ornamental horizontal moldings or bands, as for concealing hooks or rods from which curtains are hung or for supporting...
  • Cornish

    of, pertaining to, or characteristic of cornwall, england, its inhabitants, or the cornish language., the celtic language of cornwall, extinct since c1800.,...
  • Cornucopia

    classical mythology . a horn containing food, drink, etc., in endless supply, said to have been a horn of the goat amalthaea., a representation of this...
  • Corny

    of or abounding in corn., informal ., adjective, adjective, old-fashioned, trite, or lacking in subtlety, corny jokes ., mawkishly sentimental, a corny...
  • Corolla

    the inner envelope of floral leaves of a flower, usually of delicate texture and of some color other than green; the petals considered collectively.
  • Corollary

    mathematics . a proposition that is incidentally proved in proving another proposition., an immediate consequence or easily drawn conclusion., a natural...
  • Corona

    a white or colored circle or set of concentric circles of light seen around a luminous body, esp. around the sun or moon., meteorology . such a circle...
  • Coronach

    (in scotland and ireland) a song or lamentation for the dead; dirge.
  • Coronae

    a white or colored circle or set of concentric circles of light seen around a luminous body, esp. around the sun or moon., meteorology . such a circle...
  • Coronal

    a crown; coronet., a garland., of or pertaining to a coronal., anatomy ., phonetics . (of a speech sound) articulated with the tip of the tongue, esp....
  • Coronary

    of or pertaining to the human heart, with respect to health., medicine/medical ., of or like a crown., pathology . a heart attack, esp. a coronary thrombosis.,...
  • Coronary thrombosis

    a coronary occlusion in which there is blockage of a coronary arterial branch by a blood clot within the vessel, usually at a site narrowed by arteriosclerosis.
  • Coronate

    having or wearing a crown, coronet, or the like., to crown (a sovereign).
  • Coronation

    the act or ceremony of crowning a king, queen, or other sovereign., noun, crowning , investiture , inauguration , accession , ceremony
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top