- Từ điển Anh - Anh
Cow boy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a man who herds and tends cattle on a ranch, esp. in the western U.S., and who traditionally goes about most of his work on horseback.
a man who exhibits the skills attributed to such cowboys, esp. in rodeos.
Chiefly Northeastern U.S. a reckless or speedy automobile driver.
Informal . a reckless or irresponsible person, esp. a show-off or one who undertakes a dangerous or sensitive task heedlessly
(during the American Revolution) a member of a pro-British guerrilla band that operated between the American and British lines near New York City.
Verb (used without object)
to work as a cowboy.
Xem thêm các từ khác
-
Cow catcher
a triangular frame at the front of a locomotive, esp. a steam locomotive, designed for clearing the track of obstructions. -
Cow fish
any of several marine fishes having hornlike projections over the eyes, esp. a trunkfish, lactophrys guadricornus, found in the warm waters of the atlantic... -
Cow hide
the hide of a cow., the leather made from it., a strong, flexible whip made of rawhide or of braided leather., cowhides, informal . a pair of boots or... -
Cow pox
an eruptive disease appearing on the teats and udders of cows, in which small pustules form that contain a virus used in the vaccination of humans against... -
Cow puncher
a cowboy or cowgirl. -
Coward
a person who lacks courage in facing danger, difficulty, opposition, pain, etc.; a timid or easily intimidated person., lacking courage; very fearful or... -
Cowardice
lack of courage to face danger, difficulty, opposition, pain, etc., noun, cold feet * , faintheartedness , fear , fearfulness , funk , gutlessness , mousiness... -
Cowardliness
lacking courage; contemptibly timid., characteristic of or befitting a coward; despicably mean, covert, or unprincipled, like a coward., noun, a cowardly... -
Cowardly
lacking courage; contemptibly timid., characteristic of or befitting a coward; despicably mean, covert, or unprincipled, like a coward., adjective, adjective,... -
Cower
to crouch, as in fear or shame., verb, verb, come out, apple-polish , blench , bootlick * , brownnose * , cringe , crouch , draw back , fawn , flinch ,... -
Cowherd
a person whose occupation is tending and herding cows. -
Cowl
a hooded garment worn by monks., the hood of this garment., part of a garment that is draped to resemble a cowl or hood., the forward part of the body... -
Cowled
wearing a cowl., shaped like a cowl; cucullate. -
Cowlick
a tuft of hair that grows in a direction different from that of the rest of the hair. -
Cowman
western u.s., british . a farmworker who tends cows., a person who owns cattle; rancher., a cowboy or cowherd. -
Cowrie
the highly polished, usually brightly colored shell of a marine gastropod of the genus cypraea, as that of c. moneta (money cowrie), used as money in certain... -
Cowshed
a shed serving as a shelter for cows. -
Cowslip
an english primrose, primula veris, having fragrant yellow flowers., the marsh marigold., shooting star ( def. 2 ) ., virginia cowslip. -
Cox
coxswain., to act as coxswain to (a boat). -
Coxa
anatomy ., zoology . the first or proximal segment of the leg of insects and other arthropods., innominate bone., the joint of the hip.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.