- Từ điển Anh - Anh
Cut-off
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adj.
Designating a limit or point of termination
(Mach.) (a) The valve gearing or mechanism by which steam is cut off from entering the cylinder of a steam engine after a definite point in a stroke, so as to allow the remainder of the stroke to be made by the expansive force of the steam already let in. See Expansion gear , under Expansion . (b) Any device for stopping or changing a current, as of grain or water in a spout.
Synonyms
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
Xem thêm các từ khác
-
Cut across
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut and dried
prepared or settled in advance; not needing much thought or discussion, lacking in originality or spontaneity; routine; boring, a cut -and-dried decision... -
Cut back
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut down
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut in
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut off
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut out
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cutaneous
of, pertaining to, or affecting the skin. -
Cutback
a reduction in rate, quantity, etc., a return in the course of a story, motion picture, etc., to earlier events., football . a play in which the ball-carrier... -
Cute
attractive, esp. in a dainty way; pleasingly pretty, affectedly or mincingly pretty or clever; precious, mentally keen; clever; shrewd., informal . in... -
Cuticle
the nonliving epidermis that surrounds the edges of the fingernail or toenail., the epidermis., a superficial integument, membrane, or the like., also... -
Cutie
informal . a charmingly attractive or cute person, esp. a girl or a young woman (often used as a form of address), slang ., hi , cutie ., a person who... -
Cutin
movies . a still, as of a scene or an object, inserted in a film and interrupting the action or continuity, radio and television . a commercial or other... -
Cutlass
a short, heavy, slightly curved sword with a single cutting edge, formerly used by sailors., noun, sword , weapon -
Cutler
a person who makes, sells, or repairs knives and other cutting instruments. -
Cutlery
cutting instruments collectively, esp. knives for cutting food., utensils, as knives, forks, and spoons, used at the table for serving and eating food.,... -
Cutlet
a slice of meat, esp. of veal, for broiling or frying., a flat croquette of minced chicken, lobster, or the like. -
Cutpurse
older use . a pickpocket., (formerly) a person who steals by cutting purses from the belt. -
Cutter
a person who cuts, esp. as a job, as one who cuts fabric for garments., a machine, tool, or other device for cutting., nautical ., also called revenue... -
Cutthroat
a person who cuts throats; murderer., murderous., ruthless, pertaining to a game, as of cards, in which each of three or more persons acts and scores as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.