- Từ điển Anh - Anh
Cyclical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
cyclic.
of or denoting a business or stock whose income, value, or earnings fluctuate widely according to variations in the economy or the cycle of the seasons
Noun
Usually, cyclicals. stocks of cyclical companies.
Synonyms
adjective
- circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
Xem thêm các từ khác
-
Cyclicity
revolving or recurring in cycles; characterized by recurrence in cycles., of, pertaining to, or constituting a cycle or cycles., chemistry . of or pertaining... -
Cycling
the act or sport of riding or traveling by bicycle, motorcycle, etc., also called bicycle race , bicycle racing. sports . a race on lightweight bicycles... -
Cyclist
a person who rides or travels by bicycle, motorcycle, etc. -
Cycloid
resembling a circle; circular., (of the scale of a fish) smooth-edged, more or less circular in form, and having concentric striations., (of a fish) having... -
Cyclometer
an instrument that measures circular arcs., a device for recording the revolutions of a wheel and hence the distance traversed by a wheeled vehicle; odometer. -
Cyclone
a large-scale, atmospheric wind-and-pressure system characterized by low pressure at its center and by circular wind motion, counterclockwise in the northern... -
Cyclopaedia
an encyclopedia. -
Cyclopean
of or characteristic of the cyclops., ( sometimes lowercase ) gigantic; vast., ( usually lowercase ) architecture, building trades . formed with or containing... -
Cyclopes
classical mythology . a member of a family of giants having a single round eye in the middle of the forehead., ( lowercase ) a freshwater copepod of the... -
Cyclops
classical mythology . a member of a family of giants having a single round eye in the middle of the forehead., ( lowercase ) a freshwater copepod of the... -
Cyclostyle
a manifolding device consisting of a kind of pen with a small toothed wheel at the end that cuts minute holes in a specially prepared paper stretched over... -
Cyclotron
an accelerator in which particles are propelled in spiral paths by the use of a constant magnetic field. -
Cyder
cider., a beverage made from juice pressed from apples[syn: cider ] -
Cygnet
a young swan. -
Cylinder
geometry . a surface or solid bounded by two parallel planes and generated by a straight line moving parallel to the given planes and tracing a curve bounded... -
Cylindrical
of, pertaining to, or having the form of a cylinder., adjective, barrel-shaped , columnar , circular , round , cylindric , coordinates , terete , tubular -
Cymbal
a concave plate of brass or bronze that produces a sharp, ringing sound when struck, played either in pairs , by being struck together , or singly , by... -
Cymbalist
a concave plate of brass or bronze that produces a sharp, ringing sound when struck, played either in pairs , by being struck together , or singly , by... -
Cyme
an inflorescence in which the primary axis bears a single central or terminal flower that blooms first., a flat or convex inflorescence of this type. -
Cynic
a person who believes that only selfishness motivates human actions and who disbelieves in or minimizes selfless acts or disinterested points of view.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.